Bản dịch của từ Impatient trong tiếng Việt

Impatient

Adjective

Impatient (Adjective)

ɪmpˈeiʃn̩t
ɪmpˈeiʃn̩t
01

Có hoặc thể hiện xu hướng nhanh chóng cáu kỉnh hoặc bị khiêu khích.

Having or showing a tendency to be quickly irritated or provoked.

Ví dụ

She became impatient waiting in the long line at the bank.

Cô ấy trở nên nóng nảy khi đợi trong hàng dài ở ngân hàng.

The impatient customer demanded immediate service at the restaurant.

Khách hàng nóng nảy đòi dịch vụ ngay tại nhà hàng.

02

Háo hức không ngừng.

Restlessly eager.

Ví dụ

She was impatient to meet her friends at the party.

Cô ấy hấp tấp muốn gặp bạn bè của mình tại bữa tiệc.

The impatient crowd waited anxiously for the concert to begin.

Đám đông hấp tấp đợi lo lắng cho buổi hòa nhạc bắt đầu.

Kết hợp từ của Impatient (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely impatient

Vô cùng nôn nóng

She was extremely impatient waiting for the social event to start.

Cô ấy rất không kiên nhẫn khi chờ sự kiện xã hội bắt đầu.

A little impatient

Hơi nóng vội

She was a little impatient waiting for her friend.

Cô ấy hơi nóng vội chờ bạn.

Fairly impatient

Khá nóng tính

She is fairly impatient when waiting in long lines.

Cô ấy khá nóng tính khi đợi ở hàng dài.

Very impatient

Rất không kiên nhẫn

She was very impatient waiting for her friend's text reply.

Cô ấy rất không kiên nhẫn khi chờ tin nhắn phản hồi từ bạn.

Slightly impatient

Hơi không kiên nhẫn

She was slightly impatient while waiting for her friend.

Cô ấy hơi nóng vội khi đợi bạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impatient

Không có idiom phù hợp