Bản dịch của từ Impatient trong tiếng Việt
Impatient
Impatient (Adjective)
She became impatient waiting in the long line at the bank.
Cô ấy trở nên nóng nảy khi đợi trong hàng dài ở ngân hàng.
The impatient customer demanded immediate service at the restaurant.
Khách hàng nóng nảy đòi dịch vụ ngay tại nhà hàng.
Háo hức không ngừng.
She was impatient to meet her friends at the party.
Cô ấy hấp tấp muốn gặp bạn bè của mình tại bữa tiệc.
The impatient crowd waited anxiously for the concert to begin.
Đám đông hấp tấp đợi lo lắng cho buổi hòa nhạc bắt đầu.
Kết hợp từ của Impatient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely impatient Vô cùng nôn nóng | She was extremely impatient waiting for the social event to start. Cô ấy rất không kiên nhẫn khi chờ sự kiện xã hội bắt đầu. |
A little impatient Hơi nóng vội | She was a little impatient waiting for her friend. Cô ấy hơi nóng vội chờ bạn. |
Fairly impatient Khá nóng tính | She is fairly impatient when waiting in long lines. Cô ấy khá nóng tính khi đợi ở hàng dài. |
Very impatient Rất không kiên nhẫn | She was very impatient waiting for her friend's text reply. Cô ấy rất không kiên nhẫn khi chờ tin nhắn phản hồi từ bạn. |
Slightly impatient Hơi không kiên nhẫn | She was slightly impatient while waiting for her friend. Cô ấy hơi nóng vội khi đợi bạn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp