Bản dịch của từ Impatient trong tiếng Việt
Impatient
Impatient (Adjective)
She became impatient waiting in the long line at the bank.
Cô ấy trở nên nóng nảy khi đợi trong hàng dài ở ngân hàng.
The impatient customer demanded immediate service at the restaurant.
Khách hàng nóng nảy đòi dịch vụ ngay tại nhà hàng.
His impatient attitude caused tension during the social gathering.
Thái độ nóng nảy của anh ấy gây căng thẳng trong buổi tụ tập xã hội.
Háo hức không ngừng.
She was impatient to meet her friends at the party.
Cô ấy hấp tấp muốn gặp bạn bè của mình tại bữa tiệc.
The impatient crowd waited anxiously for the concert to begin.
Đám đông hấp tấp đợi lo lắng cho buổi hòa nhạc bắt đầu.
His impatient attitude often led to misunderstandings in social gatherings.
Thái độ hấp tấp của anh ấy thường dẫn đến sự hiểu lầm trong các buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Impatient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impatient Thiếu kiên nhẫn | More impatient Thiếu kiên nhẫn hơn | Most impatient Thiếu kiên nhẫn nhất |
Kết hợp từ của Impatient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely impatient Vô cùng nôn nóng | She was extremely impatient waiting for the social event to start. Cô ấy rất không kiên nhẫn khi chờ sự kiện xã hội bắt đầu. |
A little impatient Hơi nóng vội | She was a little impatient waiting for her friend. Cô ấy hơi nóng vội chờ bạn. |
Fairly impatient Khá nóng tính | She is fairly impatient when waiting in long lines. Cô ấy khá nóng tính khi đợi ở hàng dài. |
Very impatient Rất không kiên nhẫn | She was very impatient waiting for her friend's text reply. Cô ấy rất không kiên nhẫn khi chờ tin nhắn phản hồi từ bạn. |
Slightly impatient Hơi không kiên nhẫn | She was slightly impatient while waiting for her friend. Cô ấy hơi nóng vội khi đợi bạn. |
Họ từ
Từ "impatient" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái không kiên nhẫn hoặc khó chịu khi phải chờ đợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. "Impatient" thể hiện cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự chờ đợi, và thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự sốt ruột hoặc không hài lòng với tiến trình hoặc tốc độ diễn ra sự việc.
Từ "impatient" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "impatientem", được cấu thành từ tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "patience", bắt nguồn từ "patientem", có nghĩa là "chịu đựng". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa chỉ sự thiếu kiên nhẫn, không thể chờ đợi. Sự kết nối giữa gốc La-tinh và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự thiếu khả năng chịu đựng, dẫn đến cảm giác cấp bách hay căng thẳng trong tình huống nhất định.
Từ "impatient" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính cách nhân vật hoặc phản ứng trong tình huống cụ thể. Bên ngoài IELTS, "impatient" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi người nói diễn tả sự không kiên nhẫn trong giao tiếp, như chờ đợi hoặc trong tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp