Bản dịch của từ Wait trong tiếng Việt
Wait

Wait(Noun)
Wait(Verb)
Dạng động từ của Wait (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wait |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waiting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "wait" trong tiếng Anh có nghĩa là chờ đợi, trì hoãn hành động cho đến khi một sự kiện hoặc điều gì đó xảy ra. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa căn bản. Phiên âm giọng đọc hơi khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng không có sự khác biệt về viết hay nghĩa. "Wait" vẫn giữ nguyên hình thức và cách sử dụng trong cả hai biến thể.
Từ “wait” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “waiten”, xuất phát từ tiếng Latinh “vadere” có nghĩa là “tiến về phía trước”. Qua quá trình phát triển, từ này đã chuyển đổi ý nghĩa thành hành động dừng lại hoặc trì hoãn trong khi chờ đợi một điều gì đó. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét mối liên hệ giữa việc “tiến tới” một điều gì đó và sự cần thiết phải ngừng lại để đợi điều đó xảy ra trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "wait" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi ứng viên cần diễn đạt ý kiến hoặc thông báo thời gian. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "wait" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự chờ đợi như tại nhà hàng, trong giao thông hoặc khi tham gia các sự kiện. Từ này còn được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý, thể hiện sự kiên nhẫn hoặc kỳ vọng.
Họ từ
Từ "wait" trong tiếng Anh có nghĩa là chờ đợi, trì hoãn hành động cho đến khi một sự kiện hoặc điều gì đó xảy ra. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa căn bản. Phiên âm giọng đọc hơi khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng không có sự khác biệt về viết hay nghĩa. "Wait" vẫn giữ nguyên hình thức và cách sử dụng trong cả hai biến thể.
Từ “wait” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “waiten”, xuất phát từ tiếng Latinh “vadere” có nghĩa là “tiến về phía trước”. Qua quá trình phát triển, từ này đã chuyển đổi ý nghĩa thành hành động dừng lại hoặc trì hoãn trong khi chờ đợi một điều gì đó. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét mối liên hệ giữa việc “tiến tới” một điều gì đó và sự cần thiết phải ngừng lại để đợi điều đó xảy ra trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "wait" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi ứng viên cần diễn đạt ý kiến hoặc thông báo thời gian. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "wait" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự chờ đợi như tại nhà hàng, trong giao thông hoặc khi tham gia các sự kiện. Từ này còn được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý, thể hiện sự kiên nhẫn hoặc kỳ vọng.

