Bản dịch của từ Wait trong tiếng Việt
Wait
Wait (Noun)
Những ca sĩ đường phố hát những bài hát mừng giáng sinh.
Street singers of christmas carols.
The wait for the street singers during Christmas is exciting.
Sự chờ đợi cho những người hát đường phố vào dịp Giáng Sinh rất hồi hộp.
Many people enjoy the wait for Christmas carolers every year.
Nhiều người thích sự chờ đợi cho những người hát nhạc Giáng Sinh mỗi năm.
The wait for the traditional Christmas songs creates a festive atmosphere.
Sự chờ đợi cho những bài hát Giáng Sinh truyền thống tạo ra một bầu không khí lễ hội.
The long wait for the bus was frustrating.
Thời gian chờ đợi lâu cho xe buýt làm nản lòng.
The wait for the restaurant table took over an hour.
Thời gian chờ đợi bàn ở nhà hàng kéo dài hơn một giờ.
The wait at the doctor's office was surprisingly short.
Thời gian chờ ở phòng khám của bác sĩ ngắn bất ngờ.
Kết hợp từ của Wait (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nerve-racking wait Sự chờ đợi căng thẳng | The nerve-racking wait for acceptance letters was unbearable. Sự chờ đợi căng thẳng cho những lá thư chấp nhận là không thể chịu đựng được. |
Boring wait Đợi chờ nhàm chán | The boring wait at the bus stop felt endless. Sự chờ đợi nhàm chán tại bến xe buýt cảm thấy vô tận. |
One-month wait Chờ một tháng | The social event had a one-month wait for tickets. Sự kiện xã hội có một tháng chờ đợi vé. |
Nail-biting wait Sự chờ đợi căng thẳng | The nail-biting wait for the election results kept everyone anxious. Sự chờ đợi cực kỳ căng thẳng cho kết quả bầu cử khiến mọi người lo lắng. |
Worrying wait Lo lắng đợi | The worrying wait for test results caused anxiety among students. Sự chờ đợi lo lắng kết quả bài kiểm tra gây lo lắng cho học sinh. |
Wait (Verb)
I can't wait to meet my friends for dinner tonight.
Tôi không thể chờ đợi để gặp bạn bè tối nay.
She waited anxiously for the concert tickets to go on sale.
Cô ấy đợi một cách lo lắng cho vé concert được bán.
The students eagerly waited for the results of their exams.
Các học sinh đợi một cách háo hức cho kết quả bài kiểm tra của họ.
I wait tables at the local restaurant on weekends.
Tôi phục vụ bàn tại nhà hàng địa phương vào cuối tuần.
She waits on customers with a friendly smile.
Cô ấy phục vụ khách hàng với nụ cười thân thiện.
Waiting at events helps earn extra income for students.
Phục vụ tại sự kiện giúp sinh viên kiếm thêm thu nhập.
I will wait for you at the cafe.
Tôi sẽ chờ bạn ở quán cà phê.
Please wait for the signal before crossing the street.
Vui lòng đợi tín hiệu trước khi băng qua đường.
Let's wait for everyone to arrive before starting the meeting.
Hãy đợi mọi người đến trước khi bắt đầu cuộc họp.
Dạng động từ của Wait (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wait |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waiting |
Kết hợp từ của Wait (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keep somebody waiting Để ai đợi | Don't keep your friends waiting for too long. Đừng để bạn bè chờ quá lâu. |
Wait and see Chờ xem | Let's wait and see how the community project unfolds. Hãy đợi và xem cách dự án cộng đồng diễn ra. |
Can't afford to wait Không thể chờ đợi được | In a social emergency, we can't afford to wait for help. Trong một tình huống khẩn cấp xã hội, chúng ta không thể chờ đợi sự giúp đỡ. |
Wait a long time Đợi lâu | People in the queue wait a long time for social services. Mọi người trong hàng chờ đợi lâu để sử dụng dịch vụ xã hội. |
Wait a minute Đợi một chút | Wait a minute, i'll be right back. Chờ một phút, tôi sẽ quay lại ngay. |
Họ từ
Từ "wait" trong tiếng Anh có nghĩa là chờ đợi, trì hoãn hành động cho đến khi một sự kiện hoặc điều gì đó xảy ra. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa căn bản. Phiên âm giọng đọc hơi khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng không có sự khác biệt về viết hay nghĩa. "Wait" vẫn giữ nguyên hình thức và cách sử dụng trong cả hai biến thể.
Từ “wait” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “waiten”, xuất phát từ tiếng Latinh “vadere” có nghĩa là “tiến về phía trước”. Qua quá trình phát triển, từ này đã chuyển đổi ý nghĩa thành hành động dừng lại hoặc trì hoãn trong khi chờ đợi một điều gì đó. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét mối liên hệ giữa việc “tiến tới” một điều gì đó và sự cần thiết phải ngừng lại để đợi điều đó xảy ra trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "wait" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi ứng viên cần diễn đạt ý kiến hoặc thông báo thời gian. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "wait" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự chờ đợi như tại nhà hàng, trong giao thông hoặc khi tham gia các sự kiện. Từ này còn được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý, thể hiện sự kiên nhẫn hoặc kỳ vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wait
Chờ đợi điều không thể tránh khỏi/ Chờ đợi kết cục không thể tránh khỏi
To wait for the inevitable next step or the final conclusion.
She's been waiting for the other shoe to drop since the scandal broke.
Cô ấy đã đợi cho đến khi giày còn lại rơi từ khi vụ scandal bùng phát.