Bản dịch của từ Wait trong tiếng Việt

Wait

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wait(Noun)

wˈeit
wˈeit
01

Những ca sĩ đường phố hát những bài hát mừng Giáng sinh.

Street singers of Christmas carols.

Ví dụ
02

Một thời gian chờ đợi.

A period of waiting.

wait tiếng việt là gì
Ví dụ

Wait(Verb)

wˈeit
wˈeit
01

Đóng vai trò là người phục vụ hoặc phục vụ bàn, phục vụ đồ ăn và đồ uống.

Act as a waiter or waitress serving food and drink.

Ví dụ
02

Được sử dụng để chỉ ra rằng một người đang háo hức muốn làm điều gì đó hoặc mong muốn điều gì đó xảy ra.

Used to indicate that one is eagerly impatient to do something or for something to happen.

Ví dụ
03

Ở yên tại chỗ hoặc trì hoãn hành động cho đến một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể.

Stay where one is or delay action until a particular time or event.

Ví dụ

Dạng động từ của Wait (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wait

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Waited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Waited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Waits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Waiting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ