Bản dịch của từ Waiter trong tiếng Việt

Waiter

Noun [U/C]

Waiter (Noun)

wˈeiɾɚ
wˈeiɾəɹ
01

Một người đàn ông có công việc phục vụ khách hàng tại bàn của họ trong một nhà hàng.

A man whose job is to serve customers at their tables in a restaurant.

Ví dụ

The waiter took our orders at the fancy restaurant.

Người phục vụ nhận đơn của chúng tôi tại nhà hàng sang trọng.

The waiter brought us the bill after we finished eating.

Người phục vụ mang hóa đơn cho chúng tôi sau khi ăn xong.

The waiter recommended the special dessert to the customers.

Người phục vụ giới thiệu món tráng miệng đặc biệt cho khách hàng.

02

Một người chờ đợi một thời điểm, sự kiện hoặc cơ hội.

A person who waits for a time, event, or opportunity.

Ví dụ

The waiter served drinks at the party last night.

Người phục vụ phục vụ đồ uống tại bữa tiệc tối qua.

The waiter took orders from the customers in the restaurant.

Người phục vụ nhận đơn hàng từ khách hàng trong nhà hàng.

The waiter patiently waited for guests to arrive at the hotel.

Người phục vụ kiên nhẫn đợi khách đến khách sạn.

03

Một khay nhỏ; một cái máy cạo râu.

A small tray; a salver.

Ví dụ

The waiter carried a tray of drinks to the guests.

Người phục vụ mang một cái khay đựng đồ uống đến cho khách.

The waiter gracefully balanced the salver on his hand.

Người phục vụ duyên dáng cân bằng cái khay trên tay.

The waiter handed out the small tray of appetizers to everyone.

Người phục vụ chia sẻ cái khay nhỏ đồ ăn khai vị cho mọi người.

Dạng danh từ của Waiter (Noun)

SingularPlural

Waiter

Waiters

Kết hợp từ của Waiter (Noun)

CollocationVí dụ

Restaurant waiter

Nhân viên phục vụ nhà hàng

The restaurant waiter brought us the menu promptly.

Nhân viên phục vụ nhà hàng mang menu cho chúng tôi ngay lập tức.

Drinks waiter

Người phục vụ đồ uống

The drinks waiter served refreshing beverages to the guests.

Người phục vụ đồ uống phục vụ đồ uống sảng khoái cho khách

Singing waiter

Nhân viên hát

The singing waiter entertained the guests with his beautiful voice.

Anh hát bội bạc đã giải trí cho khách mời bằng giọng hát đẹp.

Cocktail waiter

Nhân viên phục vụ nước uống

The cocktail waiter served colorful drinks at the social event.

Người phục vụ cocktail phục vụ đồ uống đầy màu sắc tại sự kiện xã hội.

Friendly waiter

Nhân viên phục vụ thân thiện

The friendly waiter always greets customers with a smile.

Người phục vụ thân thiện luôn chào khách hàng với nụ cười.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waiter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waiter

Không có idiom phù hợp