Bản dịch của từ Waiter trong tiếng Việt
Waiter
Waiter (Noun)
Một người đàn ông có công việc phục vụ khách hàng tại bàn của họ trong một nhà hàng.
A man whose job is to serve customers at their tables in a restaurant.
The waiter took our orders at the fancy restaurant.
Người phục vụ nhận đơn của chúng tôi tại nhà hàng sang trọng.
The waiter brought us the bill after we finished eating.
Người phục vụ mang hóa đơn cho chúng tôi sau khi ăn xong.
Một người chờ đợi một thời điểm, sự kiện hoặc cơ hội.
A person who waits for a time, event, or opportunity.
The waiter served drinks at the party last night.
Người phục vụ phục vụ đồ uống tại bữa tiệc tối qua.
The waiter took orders from the customers in the restaurant.
Người phục vụ nhận đơn hàng từ khách hàng trong nhà hàng.
Kết hợp từ của Waiter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Restaurant waiter Nhân viên phục vụ nhà hàng | The restaurant waiter brought us the menu promptly. Nhân viên phục vụ nhà hàng mang menu cho chúng tôi ngay lập tức. |
Drinks waiter Người phục vụ đồ uống | The drinks waiter served refreshing beverages to the guests. Người phục vụ đồ uống phục vụ đồ uống sảng khoái cho khách |
Singing waiter Nhân viên hát | The singing waiter entertained the guests with his beautiful voice. Anh hát bội bạc đã giải trí cho khách mời bằng giọng hát đẹp. |
Cocktail waiter Nhân viên phục vụ nước uống | The cocktail waiter served colorful drinks at the social event. Người phục vụ cocktail phục vụ đồ uống đầy màu sắc tại sự kiện xã hội. |
Friendly waiter Nhân viên phục vụ thân thiện | The friendly waiter always greets customers with a smile. Người phục vụ thân thiện luôn chào khách hàng với nụ cười. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp