Bản dịch của từ Salver trong tiếng Việt
Salver
Salver (Noun)
She served drinks on a beautiful silver salver at the wedding.
Cô ấy phục vụ đồ uống trên một khay bạc đẹp tại đám cưới.
They did not use a salver for the casual party last night.
Họ không sử dụng khay cho bữa tiệc thông thường tối qua.
Is the salver used in formal events only?
Khay có chỉ được sử dụng trong các sự kiện trang trọng không?
Họ từ
"Salver" là một từ chỉ một loại khay phẳng, thường được sử dụng trong nghệ thuật phục vụ thức ăn và đồ uống. Khay này thường được làm từ kim loại hoặc gỗ và có thể được trang trí tinh xảo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách phát âm có thể gặp, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn. "Salver" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhà hàng hoặc sự kiện trang trọng.
Từ "salver" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salvare", nghĩa là "cứu" hoặc "giải cứu". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại đĩa hoặc khay dùng để phục vụ thức ăn hoặc đồ uống, gợi nhớ đến sự cứu giúp và phục vụ cho người khác. Trong lịch sử, salver thường được sử dụng trong bối cảnh hình thức phục vụ trang trọng, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại về việc phục vụ các món ăn hoặc đồ uống trong các dịp đặc biệt.
Từ "salver" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến đồ dùng phục vụ. Trong các ngữ cảnh khác, "salver" thường xuất hiện trong văn bản mô tả các nghi thức phục vụ đồ ăn hoặc tiếp đón, chẳng hạn như trong các nhà hàng sang trọng hoặc sự kiện chính thức. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này khiến nó trở nên ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp