Bản dịch của từ Salver trong tiếng Việt
Salver
Noun [U/C]
Salver (Noun)
sˈælvəɹ
sˈælvəɹ
Ví dụ
She served drinks on a beautiful silver salver at the wedding.
Cô ấy phục vụ đồ uống trên một khay bạc đẹp tại đám cưới.
They did not use a salver for the casual party last night.
Họ không sử dụng khay cho bữa tiệc thông thường tối qua.
Is the salver used in formal events only?
Khay có chỉ được sử dụng trong các sự kiện trang trọng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Salver
Không có idiom phù hợp