Bản dịch của từ Salver trong tiếng Việt

Salver

Noun [U/C]

Salver (Noun)

sˈælvəɹ
sˈælvəɹ
01

Một cái khay, thường được làm bằng bạc và được sử dụng trong những dịp trang trọng.

A tray typically one made of silver and used in formal circumstances

Ví dụ

She served drinks on a beautiful silver salver at the wedding.

Cô ấy phục vụ đồ uống trên một khay bạc đẹp tại đám cưới.

They did not use a salver for the casual party last night.

Họ không sử dụng khay cho bữa tiệc thông thường tối qua.

Is the salver used in formal events only?

Khay có chỉ được sử dụng trong các sự kiện trang trọng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salver

Không có idiom phù hợp