Bản dịch của từ Tray trong tiếng Việt
Tray
Tray (Noun)
The waiter carried a tray of drinks to the customers.
Người phục vụ bưng một khay đồ uống cho khách hàng.
She placed her keys on the tray by the entrance.
Cô đặt chìa khóa của mình lên khay cạnh lối vào.
The hostess handed out trays of appetizers at the party.
Bà chủ nhà đưa các khay đồ khai vị trong bữa tiệc.
Dạng danh từ của Tray (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tray | Trays |
Kết hợp từ của Tray (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Silver tray Đĩa bạc | The waiter served the dessert on a silver tray. Người phục vụ đã phục vụ món tráng miệng trên một khay bạc. |
Cafeteria tray Mâm đựng đồ ăn ở quán ăn tự phục vụ | She balanced the cafeteria tray carefully. Cô ấy cân đối khay ăn cẩn thận. |
Bed tray Khay giường | She used a bed tray to have breakfast in bed. Cô ấy đã sử dụng cái khay giường để ăn sáng trên giường. |
Plastic tray Khay nhựa | The plastic tray was used to serve food during the social event. Khay nhựa được sử dụng để phục vụ thức ăn trong sự kiện xã hội. |
Deli tray Khay đồ ăn nhẹ | The deli tray was filled with various meats and cheeses. Khay thịt ngon đầy đủ loại thịt và phô mai. |
Họ từ
"Tray" (tiếng Anh) là một danh từ chỉ dụng cụ phẳng thường được làm từ chất liệu như kim loại, nhựa hoặc gỗ, dùng để chứa hoặc mang đồ vật. Trong tiếng Anh Anh, "tray" được phát âm là /treɪ/ và có cùng nghĩa với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Brit thường áp dụng "tray" trong các tình huống trang trọng hơn như phục vụ trà, trong khi người Mỹ thường dùng trong các bối cảnh hàng ngày hơn.
Từ "tray" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "trae", xuất phát từ tiếng Pháp "trai" và được xây dựng từ gốc Latin "tractus", nghĩa là "kéo" hoặc "mang". Lịch sử của từ này liên quan đến công năng của nó trong việc đựng và vận chuyển thực phẩm hoặc vật dụng. Ngày nay, nghĩa của "tray" không chỉ đơn giản là một vật dụng đựng, mà còn phản ánh sự tinh tế trong thiết kế và tiện ích trong ẩm thực và dịch vụ.
Từ "tray" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các tình huống mô tả đồ vật hoặc trong ngữ cảnh ẩm thực. Thường được sử dụng trong các bài viết và nói về phục vụ thực phẩm hoặc đồ uống. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, "tray" thường xuất hiện khi thảo luận về dụng cụ phục vụ, tổ chức không gian ăn uống hoặc trong các hoạt động tại nhà hàng, quán cà phê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp