Bản dịch của từ Tray trong tiếng Việt

Tray

Noun [U/C]

Tray (Noun)

tɹˈei
tɹˈei
01

Một thùng phẳng, nông có vành nhô cao, thường được sử dụng để đựng thức ăn và đồ uống hoặc để đựng những vật dụng nhỏ hoặc vật liệu rời.

A flat, shallow container with a raised rim, typically used for carrying food and drink, or for holding small items or loose material.

Ví dụ

The waiter carried a tray of drinks to the customers.

Người phục vụ bưng một khay đồ uống cho khách hàng.

She placed her keys on the tray by the entrance.

Cô đặt chìa khóa của mình lên khay cạnh lối vào.

The hostess handed out trays of appetizers at the party.

Bà chủ nhà đưa các khay đồ khai vị trong bữa tiệc.

Kết hợp từ của Tray (Noun)

CollocationVí dụ

Silver tray

Đĩa bạc

The waiter served the dessert on a silver tray.

Người phục vụ đã phục vụ món tráng miệng trên một khay bạc.

Cafeteria tray

Mâm đựng đồ ăn ở quán ăn tự phục vụ

She balanced the cafeteria tray carefully.

Cô ấy cân đối khay ăn cẩn thận.

Bed tray

Khay giường

She used a bed tray to have breakfast in bed.

Cô ấy đã sử dụng cái khay giường để ăn sáng trên giường.

Plastic tray

Khay nhựa

The plastic tray was used to serve food during the social event.

Khay nhựa được sử dụng để phục vụ thức ăn trong sự kiện xã hội.

Deli tray

Khay đồ ăn nhẹ

The deli tray was filled with various meats and cheeses.

Khay thịt ngon đầy đủ loại thịt và phô mai.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tray

Không có idiom phù hợp