Bản dịch của từ Everyone trong tiếng Việt
Everyone
Everyone (Pronoun)
Mọi người, tất cả mọi người.
Everyone, everyone.
Everyone gathered for the community event.
Mọi người tụ tập để tham gia sự kiện cộng đồng.
Everyone enjoyed the party at Sarah's house.
Mọi người đều thưởng thức bữa tiệc tại nhà Sarah.
Everyone is welcome to join the neighborhood watch group.
Mọi người đều được chào đón tham gia nhóm giám sát khu phố.
Mỗi người.
Every person.
Everyone attended the meeting.
Mọi người đã tham dự cuộc họp.
Everyone contributed to the charity event.
Mọi người đã đóng góp cho sự kiện từ thiện.
Everyone is invited to the party.
Mọi người được mời đến bữa tiệc.
Từ "everyone" là đại từ nhân xưng chỉ một nhóm người không xác định, thường được sử dụng để chỉ mọi thành viên trong một cộng đồng hay tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các khu vực, nghĩa và cách sử dụng của "everyone" vẫn đồng nhất. Ghi nhận rằng từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng cũng như thân mật.
Từ "everyone" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ, hợp thành từ hai phần: "every" và "one". "Every" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre", có nghĩa là "mọi", và "one" từ tiếng Anh cổ "ān", nghĩa là "một". Sự kết hợp này tạo thành khái niệm "mọi người" trong xã hội, nhấn mạnh tính tổng quát. Ngày nay, "everyone" được sử dụng để chỉ tất cả các cá nhân trong một nhóm, phản ánh sự bình đẳng và bao trùm trong giao tiếp.
Từ "everyone" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến chung hoặc nhấn mạnh sự đồng thuận trong một bài thảo luận. Trong phần Writing, từ "everyone" thường được áp dụng để dẫn dắt các luận điểm trong các bài luận về xã hội hoặc con người. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện quan điểm chung của một nhóm trong các bối cảnh như thảo luận xã hội, giáo dục, và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp