ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Poke
Để đẩy hoặc xô một cái gì đó vào vị trí xác định.
To thrust or push something into a specified position
Để tạo ra một lỗ hoặc vết lõm trên bề mặt
To make a hole or indent in a surface
Chọc một ai đó bằng ngón tay hoặc một vật nhọn.
To jab or prod someone with a finger or pointed object
Để tạo ra một lỗ hoặc rãnh trên bề mặt.
A hole made by poking
Để đẩy hoặc nhét một thứ gì đó vào một vị trí nhất định.
A type of dish in Hawaiian cuisine usually made with raw fish
Để chọc hoặc thúc ai đó bằng ngón tay hoặc vật nhọn.
A quick or sudden thrust push or jab