Bản dịch của từ Poke trong tiếng Việt
Poke
Poke (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của poke.
Simple past and past participle of poke.
She poked him on Facebook to get his attention.
Cô ấy chọc anh ấy trên Facebook để thu hút sự chú ý của anh ấy.
The kids poked each other playfully during the party.
Những đứa trẻ chọc nhau một cách đùa giỡn trong buổi tiệc.
He poked the fire to make it burn brighter.
Anh ấy chọc lửa để làm cho nó sáng hơn.
Dạng động từ của Poke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Poke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Poked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Poked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Poking |
Họ từ
Từ "poke" có nghĩa là chạm nhẹ hoặc đẩy một vật bằng ngón tay hoặc một vật nhọn. Trong tiếng Anh Mỹ, "poke" thường được sử dụng để chỉ hành động này, và cũng có thể chỉ một kiểu giao tiếp trên mạng xã hội, ví dụ như "poke" trên Facebook. Trong tiếng Anh Anh, "poke" cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn ở ngữ cảnh mạng xã hội. Hình thức viết và phát âm cơ bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "poke" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pocca", có nghĩa là "đâm", "chọc", hoặc "nhét vào". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ hành động chọc mạnh hoặc ấn vào một vật thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra để bao gồm các dạng tương tác nhẹ nhàng hơn, như là chọc ghẹo hay thu hút sự chú ý của ai đó. Ngày nay, "poke" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mạng xã hội để thể hiện sự kết nối hoặc giao tiếp hóm hỉnh.
Từ "poke" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp hàng ngày hoặc miêu tả hành động nhẹ nhàng. Trong Đọc và Viết, "poke" thường liên quan đến các chủ đề về tương tác xã hội hoặc hành động thể chất. Ngoài ra, trong văn hóa hiện đại, từ này còn được dùng phổ biến trên mạng xã hội, thể hiện sự chú ý hoặc để gợi nhớ đến ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp