Bản dịch của từ Poke trong tiếng Việt

Poke

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poke(Verb)

pˈəʊk
ˈpoʊk
01

Để đẩy hoặc xô một cái gì đó vào vị trí xác định.

To thrust or push something into a specified position

Ví dụ
02

Để tạo ra một lỗ hoặc vết lõm trên bề mặt

To make a hole or indent in a surface

Ví dụ
03

Chọc một ai đó bằng ngón tay hoặc một vật nhọn.

To jab or prod someone with a finger or pointed object

Ví dụ

Poke(Noun)

pˈəʊk
ˈpoʊk
01

Để tạo ra một lỗ hoặc rãnh trên bề mặt.

A hole made by poking

Ví dụ
02

Để đẩy hoặc nhét một thứ gì đó vào một vị trí nhất định.

A type of dish in Hawaiian cuisine usually made with raw fish

Ví dụ
03

Để chọc hoặc thúc ai đó bằng ngón tay hoặc vật nhọn.

A quick or sudden thrust push or jab

Ví dụ