Bản dịch của từ Jab trong tiếng Việt
Jab
Jab (Noun)
Một đòn nhanh và sắc bén, đặc biệt là bằng nắm đấm.
A quick sharp blow especially with the fist.
He received a jab in the face during the bar fight.
Anh ta nhận được một cú đấm vào mặt trong cuộc ẩu đả ở quán bar.
The boxer delivered a powerful jab to his opponent's stomach.
Vận động viên quyền Anh đã tung một cú đấm mạnh vào bụng đối thủ của mình.
She felt a sharp jab on her arm from the vaccine.
Cô ấy cảm thấy một cú đấm sắc nhọn trên cánh tay từ vắc xin.
Kết hợp từ của Jab (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tetanus jab Mũi phòng uốn ván | Did you get a tetanus jab before traveling abroad? Bạn có tiêm vắc xin uốn ván trước khi đi du lịch không? |
Elbow jab Đấm cùi chỏ | She used an elbow jab to defend herself during the argument. Cô ấy đã sử dụng một cú đấm khuỷu tay để bảo vệ bản thân trong cuộc tranh luận. |
Right (in boxing jab Đòn jab trong quyền anh | He threw a right jab to his opponent's face. Anh ta đánh một cú jab phải vào mặt đối thủ. |
Hard jab Đấm mạnh | She delivered a hard jab at his argument during the debate. Cô ấy đã đưa ra một cú đấm mạnh vào lập luận của anh ấy trong cuộc tranh luận. |
Sharp jab Đâm chích | She delivered a sharp jab at his argument during the debate. Cô ấy đưa ra một cú đâm sắc bén vào lập luận của anh ấy trong cuộc tranh luận. |
Jab (Verb)
She jabbed him in the shoulder playfully during the party.
Cô ấy châm vào vai anh ta một cách đùa giỡn trong buổi tiệc.
The children jabbed each other with pens while waiting in line.
Những đứa trẻ châm nhau bằng bút trong khi đứng xếp hàng.
He jabbed the balloon with a needle, causing it to pop.
Anh ta châm bóng bằng kim, làm nó nổ tung.
Họ từ
Từ "jab" trong tiếng Anh có nghĩa là "đâm" hay "chích", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ việc tiêm thuốc hoặc vaccine. Trong tiếng Anh Mỹ, "jab" thường được dùng để chỉ việc tiêm vaccine, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng với nghĩa tương tự nhưng có thể không phổ biến bằng. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng điểm khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng trong bối cảnh cụ thể.
Từ "jab" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng được cho là bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "jabbāre", có nghĩa là "đâm" hoặc "chọc". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động châm chọc hoặc đâm vào một thứ gì đó. Trong thế kỷ 19, "jab" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong việc tiêm chủng, với ý nghĩa đánh dấu một hành động chi tiết và nhanh chóng. Sự phát triển này thể hiện sự chuyển đổi từ hành động thể chất sang một ngữ nghĩa y tế cụ thể, phản ánh sự thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng từ.
Từ "jab" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu và sức khỏe, đặc biệt là liên quan đến tiêm chủng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn trong phần Nghe và Đọc nhưng có thể được dùng trong các tình huống thực tế trong phần Nói và Viết, khi thảo luận về các chủ đề y tế. Ngoài ra, "jab" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ một cú đấm nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp