Bản dịch của từ Jab trong tiếng Việt

Jab

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jab (Noun)

dʒˈæb
dʒˈæb
01

Một đòn nhanh và sắc bén, đặc biệt là bằng nắm đấm.

A quick sharp blow especially with the fist.

Ví dụ

He received a jab in the face during the bar fight.

Anh ta nhận được một cú đấm vào mặt trong cuộc ẩu đả ở quán bar.

The boxer delivered a powerful jab to his opponent's stomach.

Vận động viên quyền Anh đã tung một cú đấm mạnh vào bụng đối thủ của mình.

She felt a sharp jab on her arm from the vaccine.

Cô ấy cảm thấy một cú đấm sắc nhọn trên cánh tay từ vắc xin.

Kết hợp từ của Jab (Noun)

CollocationVí dụ

Tetanus jab

Mũi phòng uốn ván

Did you get a tetanus jab before traveling abroad?

Bạn có tiêm vắc xin uốn ván trước khi đi du lịch không?

Elbow jab

Đấm cùi chỏ

She used an elbow jab to defend herself during the argument.

Cô ấy đã sử dụng một cú đấm khuỷu tay để bảo vệ bản thân trong cuộc tranh luận.

Right (in boxing jab

Đòn jab trong quyền anh

He threw a right jab to his opponent's face.

Anh ta đánh một cú jab phải vào mặt đối thủ.

Hard jab

Đấm mạnh

She delivered a hard jab at his argument during the debate.

Cô ấy đã đưa ra một cú đấm mạnh vào lập luận của anh ấy trong cuộc tranh luận.

Sharp jab

Đâm chích

She delivered a sharp jab at his argument during the debate.

Cô ấy đưa ra một cú đâm sắc bén vào lập luận của anh ấy trong cuộc tranh luận.

Jab (Verb)

dʒˈæb
dʒˈæb
01

Chọc mạnh hoặc nhanh, đặc biệt bằng vật sắc nhọn.

Poke roughly or quickly especially with something sharp or pointed.

Ví dụ

She jabbed him in the shoulder playfully during the party.

Cô ấy châm vào vai anh ta một cách đùa giỡn trong buổi tiệc.

The children jabbed each other with pens while waiting in line.

Những đứa trẻ châm nhau bằng bút trong khi đứng xếp hàng.

He jabbed the balloon with a needle, causing it to pop.

Anh ta châm bóng bằng kim, làm nó nổ tung.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jab cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jab

tˈeɪk ə dʒˈæb ˈæt sˈʌmwˌʌn

Chọc ngoáy ai đó/ Đâm bị thóc, chọc bị gạo

To insult or pester someone.

He was always picking on his classmates.

Anh ta luôn chọc ghẹo bạn cùng lớp.

Thành ngữ cùng nghĩa: take a dig at someone...