Bản dịch của từ Fist trong tiếng Việt

Fist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fist(Noun)

fˈɪst
ˈfɪst
01

Một bàn tay với các ngón tay cuộn vào lòng bàn tay, được sử dụng để nắm chặt hoặc đấm.

A hand with the fingers curled inward to the palm used for gripping or hitting

Ví dụ
02

Hành động đánh ai đó bằng nắm tay lại.

The act of hitting someone with the closed hand

Ví dụ
03

Một cử chỉ được thực hiện bằng cách nắm chặt tay thành quả đấm, thường biểu thị sức mạnh hoặc sự thách thức.

A gesture made by clenching the hand into a ball often representing power or defiance

Ví dụ