ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Fist
Một bàn tay với các ngón tay cuộn vào lòng bàn tay, được sử dụng để nắm chặt hoặc đấm.
A hand with the fingers curled inward to the palm used for gripping or hitting
Hành động đánh ai đó bằng nắm tay lại.
The act of hitting someone with the closed hand
Một cử chỉ được thực hiện bằng cách nắm chặt tay thành quả đấm, thường biểu thị sức mạnh hoặc sự thách thức.
A gesture made by clenching the hand into a ball often representing power or defiance