Bản dịch của từ Fist trong tiếng Việt
Fist

Fist (Noun)
He raised his fist in protest.
Anh ấy giơ nắm đấm lên phản đối.
She clenched her fist in anger.
Cô ấy nắm chặt nắm đấm trong cơn tức giận.
The crowd cheered, pumping their fists in the air.
Đám đông cổ vũ, búa nắm đấm của họ lên trời.
Dạng danh từ của Fist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fist | Fists |
Kết hợp từ của Fist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Angry fist Nắm tay giận dữ | The protestors raised their angry fists during the rally in 2022. Các nhà biểu tình giơ nắm tay tức giận trong cuộc biểu tình năm 2022. |
Gloved fist Nắm đấm đeo găng | The protester raised a gloved fist during the rally for equality. Người biểu tình giơ nắm tay đeo găng trong cuộc biểu tình vì bình đẳng. |
Small fist Nắm tay nhỏ | The child made a small fist during the argument at school. Đứa trẻ nắm tay nhỏ lại trong cuộc tranh cãi ở trường. |
Right fist Nắm đấm phải | During the protest, she raised her right fist in solidarity. Trong cuộc biểu tình, cô ấy giơ nắm tay phải để thể hiện sự đoàn kết. |
Tight fist Nắm chặt tay | The charity event raised money with a tight fist on expenses. Sự kiện từ thiện đã quyên góp tiền với sự thắt chặt chi phí. |
Fist (Verb)
He clenched his fist in anger.
Anh ta nắm chặt nắm đấm trong cơn tức giận.
She fists her hand to show determination.
Cô ấy nắm chặt tay để thể hiện quyết tâm.
The protestor fisted the air in defiance.
Người biểu tình nắm chặt không khí để thách thức.
He was arrested for attempting to fist a stranger in public.
Anh ta bị bắt vì cố gắng đưa tay vào người lạ ở nơi công cộng.
Fisting is considered a taboo practice in many cultures.
Việc đưa tay vào người khác được coi là một hành vi cấm kỵ trong nhiều văn hóa.
The couple engaged in fisting, which led to severe injuries.
Cặp đôi tham gia vào việc đưa tay vào nhau, dẫn đến chấn thương nặng.
Đánh bằng nắm đấm.
Strike with the fist.
He fist-bumped his friend in celebration.
Anh ấy đập nắm đấm với bạn mình để ăn mừng.
She fist-punched the air after winning the game.
Cô ấy đấm nắm vào không khí sau khi thắng trận.
The boxer fist-struck his opponent with great force.
Vận động viên quyền anh đấm đối thủ mạnh mẽ.
Dạng động từ của Fist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fisting |
Họ từ
Từ "fist" trong tiếng Anh có nghĩa là bàn tay nắm chặt, thường biểu thị sức mạnh, sự tức giận hoặc sẵn sàng hành động. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "fist" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, từ hành động thể hiện ý kiến đến biểu tượng của quyền lực. Ngữ nghĩa của từ này thường mang tính tích cực trong các động lực vận động và tiêu cực trong bạo lực.
Từ "fist" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fist" hay "fyst", có liên quan đến tiếng Đức cổ "fist" và tiếng Hà Lan "vuist", đều mang ý nghĩa là "nắm tay". Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên đến gốc Proto-Germanic *fistō, đồng thời xuất phát từ gốc Proto-Indo-European *bhergh-, ám chỉ đến hành động nắm chặt. Ý nghĩa hiện tại của "fist" không chỉ nằm ở hình thức của cơ thể mà còn gắn liền với biểu hiện sức mạnh và sự quyết tâm trong văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "fist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh thường yêu cầu mô tả hình ảnh hoặc hành động cụ thể. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong bài đọc và viết khi thảo luận về bạo lực, thể thao hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, "fist" thường được sử dụng để diễn tả hành động nắm chặt tay hoặc thể hiện sự tức giận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fist
Tiền vào như nước
[for money and merchandise to be exchanged] very rapidly.
During the holiday season, sales at the mall increase hand over fist.
Trong mùa lễ hội, doanh số bán hàng tại trung tâm mua sắm tăng chóng mặt.