Bản dịch của từ Gripping trong tiếng Việt
Gripping
Adjective
Gripping (Adjective)
gɹˈɪpɪŋ
gɹˈɪpɪŋ
Ví dụ
The gripping documentary on social issues attracted many viewers.
Bộ phim tài liệu hấp dẫn về vấn đề xã hội thu hút nhiều người xem.
The gripping novel about poverty shed light on societal challenges.
Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn về nghèo đóng sáng vấn đề xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gripping
Không có idiom phù hợp