Bản dịch của từ Gripping trong tiếng Việt

Gripping

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gripping (Adjective)

gɹˈɪpɪŋ
gɹˈɪpɪŋ
01

Điều này thu hút sự chú ý của ai đó; thú vị.

Which catches someone's attention; exciting.

Ví dụ

The gripping documentary on social issues attracted many viewers.

Bộ phim tài liệu hấp dẫn về vấn đề xã hội thu hút nhiều người xem.

The gripping novel about poverty shed light on societal challenges.

Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn về nghèo đóng sáng vấn đề xã hội.

The gripping speech by the activist sparked discussions on social reform.

Bài phát biểu hấp dẫn của nhà hoạt động gây ra cuộc thảo luận về cải cách xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gripping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gripping

Không có idiom phù hợp