Bản dịch của từ Gripping trong tiếng Việt
Gripping
Gripping (Adjective)
The gripping documentary on social issues attracted many viewers.
Bộ phim tài liệu hấp dẫn về vấn đề xã hội thu hút nhiều người xem.
The gripping novel about poverty shed light on societal challenges.
Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn về nghèo đóng sáng vấn đề xã hội.
The gripping speech by the activist sparked discussions on social reform.
Bài phát biểu hấp dẫn của nhà hoạt động gây ra cuộc thảo luận về cải cách xã hội.
Họ từ
Từ "gripping" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả điều gì đó hấp dẫn hoặc cuốn hút, khiến người khác không thể rời mắt hoặc dừng lại khi tiếp xúc với nó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Gripping" thường được dùng để mô tả sách, phim hoặc các tác phẩm nghệ thuật thu hút sự chú ý và cảm xúc của người xem hoặc người đọc.
Từ "gripping" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "grip", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ *greipan*, nghĩa là nắm, giữ chặt. Thế kỷ 14, từ này đã chuyển hóa thành cách diễn đạt ý nghĩa "thu hút, gắn chặt". Ngày nay, "gripping" thường được sử dụng để mô tả những tác phẩm văn học hoặc trải nghiệm gây ấn tượng mạnh, khiến người đọc hoặc người tham gia không thể rời mắt hay rời bỏ. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và sự chú ý.
Từ "gripping" thường được sử dụng trong phần Đọc và Nghe của IELTS, thể hiện sự thu hút và hấp dẫn của nội dung. Trong phần Nói và Viết, từ này thường mô tả trải nghiệm hoặc cảm nhận khi tiếp xúc với một câu chuyện hay tác phẩm nghệ thuật, tạo cảm giác kịch tính và sự chú ý cao. Trong các tình huống khác, "gripping" thường được dùng để miêu tả phim, sách hoặc sự kiện có khả năng giữ chân người xem, tạo sự hứng thú mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp