Bản dịch của từ Clenching trong tiếng Việt
Clenching

Clenching (Verb)
She is clenching her fists during the heated debate at school.
Cô ấy đang siết chặt tay trong cuộc tranh luận căng thẳng ở trường.
He is not clenching his fists while discussing social issues calmly.
Anh ấy không siết chặt tay khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách bình tĩnh.
Is she clenching her fists because of the intense pressure at work?
Cô ấy có đang siết chặt tay vì áp lực lớn tại nơi làm việc không?
Dạng động từ của Clenching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clenching |
Clenching (Noun)
She felt clenching anger during the heated debate on social issues.
Cô ấy cảm thấy cơn giận siết chặt trong cuộc tranh luận gay gắt về xã hội.
He was not clenching his fists, even when criticized unfairly.
Anh ấy không siết chặt nắm tay, ngay cả khi bị chỉ trích không công bằng.
Is clenching a common reaction during stressful social interactions?
Liệu việc siết chặt nắm tay có phải là phản ứng thường gặp trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Clenching (đóng chặt) là hành động nắm chặt hoặc ép lại bằng sức khỏe, thường liên quan đến cơ bắp, đặc biệt là hàm hoặc nắm tay. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, “clenching” thường liên quan đến cảm xúc căng thẳng hoặc lo âu hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất thể chất của hành động hơn.
Từ "clenching" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clench", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clenċan", có nghĩa là nắm chắc hay siết chặt. Nguyên gốc Latin không rõ ràng, nhưng có thể liên kết với từ "clavis", nghĩa là "chìa khóa", tượng trưng cho sự kiểm soát chặt chẽ. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến phản ứng trong tình huống căng thẳng, phản ánh hành động siết chặt cơ bắp nhằm thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc quyết tâm.
Từ "clenching" xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS với tần suất vừa phải, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc hành động cụ thể. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ việc nắm chặt, thể hiện cảm xúc như căng thẳng hoặc lo âu. "Clenching" cũng có thể được tìm thấy trong các tình huống y tế, liên quan đến các chứng bệnh như nghiến răng.