Bản dịch của từ Indent trong tiếng Việt
Indent

Indent(Noun)
Một khế ước.
An indenture.
Đơn đặt hàng chính thức hoặc yêu cầu trưng dụng hàng hóa.
An official order or requisition for goods.
Một vết lõm.
An indentation.
Dạng danh từ của Indent (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Indent | Indents |
Indent(Verb)
Tạo dấu vết hoặc ấn tượng ở (cái gì đó)
Make a dent or impression in (something)
Thực hiện một yêu cầu hoặc đơn đặt hàng bằng văn bản cho một cái gì đó.
Make a requisition or written order for something.
Dạng động từ của Indent (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indent |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indenting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "indent" được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một khoảng cách nhỏ ở đầu dòng văn bản, thường dùng trong viết để phân biệt các đoạn hoặc các mục. Trong tiếng Anh Mỹ, "indent" chủ yếu được dùng trong lĩnh vực văn bản và lập trình, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến các hình thức in ấn khác. Cả hai phiên bản sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do sự khác biệt trong quy ước viết.
Từ "indent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indentare", xuất phát từ "dentatus", có nghĩa là "có răng" hay "răng". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các dấu vết hay lỗ răng trên một bề mặt. Qua thời gian, nghĩa của "indent" đã mở rộng để chỉ hành động tạo ra một khoảng trống trong văn bản, thường là để trình bày rõ ràng hơn. Sự kết nối này phản ánh cách thức ngữ nghĩa và hình thức văn bản tương tác trong ngữ cảnh viết và trình bày.
Từ "indent" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và đọc. Trong kỹ năng viết, "indent" được sử dụng để chỉ việc thụt lề ở đầu một đoạn văn, góp phần tạo bố cục rõ ràng. Trong kỹ năng đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả quy tắc hoặc hướng dẫn định dạng. Ngoài ra, "indent" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn bản và lập trình, nơi mà việc thụt lề giúp cải thiện tính dễ đọc và phân loại mã.
Họ từ
Từ "indent" được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một khoảng cách nhỏ ở đầu dòng văn bản, thường dùng trong viết để phân biệt các đoạn hoặc các mục. Trong tiếng Anh Mỹ, "indent" chủ yếu được dùng trong lĩnh vực văn bản và lập trình, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến các hình thức in ấn khác. Cả hai phiên bản sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do sự khác biệt trong quy ước viết.
Từ "indent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indentare", xuất phát từ "dentatus", có nghĩa là "có răng" hay "răng". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các dấu vết hay lỗ răng trên một bề mặt. Qua thời gian, nghĩa của "indent" đã mở rộng để chỉ hành động tạo ra một khoảng trống trong văn bản, thường là để trình bày rõ ràng hơn. Sự kết nối này phản ánh cách thức ngữ nghĩa và hình thức văn bản tương tác trong ngữ cảnh viết và trình bày.
Từ "indent" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và đọc. Trong kỹ năng viết, "indent" được sử dụng để chỉ việc thụt lề ở đầu một đoạn văn, góp phần tạo bố cục rõ ràng. Trong kỹ năng đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả quy tắc hoặc hướng dẫn định dạng. Ngoài ra, "indent" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn bản và lập trình, nơi mà việc thụt lề giúp cải thiện tính dễ đọc và phân loại mã.
