Bản dịch của từ Indent trong tiếng Việt

Indent

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indent (Noun)

ɪndˈɛnt
ˈɪndˌɛnt
01

Đơn đặt hàng chính thức hoặc yêu cầu trưng dụng hàng hóa.

An official order or requisition for goods.

Ví dụ

She submitted an indent for office supplies to the procurement department.

Cô ấy đã nộp một đơn đặt hàng cho văn phòng đến bộ phận mua hàng.

The indent for new uniforms was processed promptly by the supplier.

Đơn đặt hàng cho đồng phục mới đã được xử lý ngay lập tức bởi nhà cung cấp.

The company's indents for laptops were all approved by management.

Các đơn đặt hàng của công ty cho laptop đều được duyệt bởi quản lý.

02

Một khoảng trống do văn bản thụt lề để lại.

A space left by indenting text.

Ví dụ

She noticed the indent in the book where the bookmark was.

Cô ấy nhận thấy khoảng trống trong cuốn sách nơi đánh dấu trang.

The indent on the wall showed where the picture frame used to be.

Khoảng trống trên tường cho thấy nơi khung ảnh đã từng đặt.

He found an indent in the cushion where someone had sat.

Anh ấy phát hiện một khoảng trống trong gối nơi ai đó đã ngồi.

03

Một vết lõm.

An indentation.

Ví dụ

The indent on the official letter caught my attention.

Dấu thụt trên thư chính thức đã thu hút sự chú ý của tôi.

The indent in the resume made it look more organized.

Dấu thụt trong sơ yếu lý lịch làm cho nó trở nên gọn gàng hơn.

She noticed the indent on the invitation card.

Cô ấy nhận thấy dấu thụt trên thẻ mời.

04

Một khế ước.

An indenture.

Ví dụ

The indent between paragraphs helps organize the text.

Khoảng cách giữa đoạn giúp tổ chức văn bản.

She signed the indenture to secure her employment terms.

Cô ký hợp đồng để đảm bảo điều khoản làm việc của mình.

The company provided a copy of the indent to each employee.

Công ty cung cấp một bản sao của hợp đồng cho mỗi nhân viên.

Dạng danh từ của Indent (Noun)

SingularPlural

Indent

Indents

Indent (Verb)

ɪndˈɛnt
ˈɪndˌɛnt
01

Tạo thành các vết lõm sâu hoặc khía trên (một đường hoặc bề mặt)

Form deep recesses or notches in (a line or surface)

Ví dụ

She decided to indent the first line of her essay.

Cô ấy quyết định lùi đầu dòng của bài luận của mình.

The teacher asked the students to indent their paragraphs.

Giáo viên yêu cầu học sinh lùi đầu dòng đoạn văn của họ.

It is common practice to indent at the beginning of a paragraph.

Đó là thói quen phổ biến để lùi đầu dòng ở đầu đoạn văn.

02

Tạo dấu vết hoặc ấn tượng ở (cái gì đó)

Make a dent or impression in (something)

Ví dụ

She tried to indent her name on the social media post.

Cô ấy đã cố gắng làm rõ tên của mình trên bài đăng trên mạng xã hội.

The event will indent itself in the memories of the attendees.

Sự kiện sẽ in sâu trong ký ức của những người tham dự.

His kind gesture will indent the community's perception of him.

Hành động tốt của anh ấy sẽ in sâu vào nhận thức của cộng đồng về anh ấy.

03

Bắt đầu (một dòng văn bản) hoặc vị trí (một khối văn bản) xa lề hơn phần chính của văn bản.

Start (a line of text) or position (a block of text) further from the margin than the main part of the text.

Ví dụ

She decided to indent the first line of her essay.

Cô ấy quyết định thụt vào dòng đầu tiên của bài luận của mình.

The student indented the paragraph to make it stand out.

Học sinh đã thụt vào đoạn văn để nó nổi bật hơn.

Indenting important details can help improve readability in writing.

Thụt vào các chi tiết quan trọng có thể giúp cải thiện tính đọc được trong viết.

04

Chia (một tài liệu được lập thành hai bản) thành hai bản sao theo đường ngoằn ngoèo, đảm bảo nhận dạng và ngăn ngừa giả mạo.

Divide (a document drawn up in duplicate) into its two copies with a zigzag line, thus ensuring identification and preventing forgery.

Ví dụ

The lawyer instructed to indent the legal documents for authenticity.

Luật sư hướng dẫn chia tài liệu pháp lý để đảm bảo tính xác thực.

The secretary carefully indented the contract papers before signing.

Thư ký cẩn thận chia nhỏ giấy hợp đồng trước khi ký.

It is common practice to indent important papers in official settings.

Việc chia nhỏ giấy tờ quan trọng trong cài đặt chính thức là phổ biến.

05

Thực hiện một yêu cầu hoặc đơn đặt hàng bằng văn bản cho một cái gì đó.

Make a requisition or written order for something.

Ví dụ

She will indent for more food at the charity event.

Cô ấy sẽ đặt thêm thức ăn tại sự kiện từ thiện.

The organization will indent for supplies for the homeless shelter.

Tổ chức sẽ đặt hàng vật tư cho trại tạm trú cho người vô gia cư.

Volunteers indent for medical equipment at the local clinic.

Các tình nguyện viên đặt hàng thiết bị y tế tại phòng khám địa phương.

Dạng động từ của Indent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Indent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Indented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Indented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Indents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Indenting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indent

Không có idiom phù hợp