Bản dịch của từ Zigzag trong tiếng Việt
Zigzag
Zigzag (Adjective)
Có dạng ngoằn ngoèo; luân phiên rẽ phải và trái.
Having the form of a zigzag veering alternately to right and left.
The path to success often zigzagged with challenges and opportunities.
Con đường đến thành công thường zigzag với những thách thức và cơ hội.
His career did not zigzag; it followed a straight path.
Sự nghiệp của anh ấy không zigzag; nó theo một con đường thẳng.
Does your life feel zigzagged with ups and downs?
Cuộc sống của bạn có cảm thấy zigzag với những thăng trầm không?
Zigzag (Noun)
The children drew zigzags on their social studies project.
Bọn trẻ vẽ những đường zigzag trên dự án nghiên cứu xã hội.
The zigzag pattern in her artwork is not very appealing.
Họa tiết zigzag trong tác phẩm nghệ thuật của cô ấy không hấp dẫn.
Did you notice the zigzag lines in the community map?
Bạn có nhận thấy những đường zigzag trên bản đồ cộng đồng không?
Dạng danh từ của Zigzag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zigzag | Zigzags |
Zigzag (Adverb)
Để di chuyển sang phải và trái luân phiên.
So as to move right and left alternately.
The children zigzagged through the park during the community event.
Những đứa trẻ đã di chuyển theo hình zigzag qua công viên trong sự kiện cộng đồng.
They did not zigzag around the tables at the social gathering.
Họ không di chuyển theo hình zigzag quanh các bàn trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did the dancers zigzag across the stage during the performance?
Các vũ công có di chuyển theo hình zigzag trên sân khấu trong buổi biểu diễn không?
Dạng trạng từ của Zigzag (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Zigzag Zigzag | More zigzag Thêm zigzag | Most zigzag Đa zigzag |
Zigzag (Verb)
The children zigzagged through the park during the school field trip.
Bọn trẻ đã di chuyển theo đường zigzag trong công viên trong chuyến dã ngoại.
They did not zigzag around the obstacles in the social event.
Họ không di chuyển theo đường zigzag quanh các chướng ngại vật trong sự kiện xã hội.
Did the dancers zigzag across the stage during the performance?
Các vũ công có di chuyển theo đường zigzag trên sân khấu trong buổi biểu diễn không?
Dạng động từ của Zigzag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Zigzag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Zigzagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Zigzagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Zigzags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Zigzagging |
Họ từ
Từ "zigzag" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hình dạng hoặc chuyển động đi lên, đi xuống hoặc sang trái, sang phải theo đường lượn sóng, không thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "zigzag" thường được sử dụng trong cả viết và nói để mô tả hành động hoặc hình dạng cụ thể, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng đôi khi có thể thay thế bằng "serpentine" trong một số ngữ cảnh văn học. Hình thức phát âm và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản, vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó.
Từ "zigzag" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ tiếng Đức cổ "zigzagen" có nghĩa là "đi theo đường chéo". Các thành phần của từ này phản ánh hình thức chuyển động không thẳng, với các khúc cua sắc nét tương tự như đường đi lối lại của một con rắn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "zigzag" mô tả không chỉ hình dạng, mà còn cả sự chuyển động bất thường và không đồng nhất trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến khoa học.
Từ "zigzag" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả chuyển động không thẳng và hình dạng của các đối tượng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến vận động, thiết kế hoặc các quá trình thay đổi. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và kiến trúc để diễn tả các mẫu không đều hoặc cách tiếp cận sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp