Bản dịch của từ Alternate trong tiếng Việt

Alternate

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternate (Adjective)

ˈɑltəɹnət
ˈɑltəɹnˌeitv
01

Mọi thứ khác; mỗi giây.

Every other; every second.

Ví dụ

She attends alternate meetings to accommodate her schedule.

Cô tham dự các cuộc họp luân phiên để phù hợp với lịch trình của mình.

The group meets on alternate Tuesdays at the community center.

Nhóm họp vào các ngày thứ Ba luân phiên tại trung tâm cộng đồng.

They take turns leading the discussion during alternate sessions.

Họ thay phiên nhau dẫn dắt cuộc thảo luận trong các phiên luân phiên.

Alternate (Noun)

ˈɑltəɹnət
ˈɑltəɹnˌeitv
01

Người đóng vai trò là cấp phó hoặc người thay thế.

A person who acts as a deputy or substitute.

Ví dụ

During the meeting, Sarah was chosen as the alternate representative.

Trong cuộc họp, Sarah đã được chọn làm người đại diện thay thế.

The alternate for the event couldn't attend due to a family emergency.

Người thay thế cho sự kiện không thể tham dự do việc khẩn cấp của gia đình.

The alternate teacher stepped in when the main teacher fell ill.

Giáo viên thay thế đã bước vào khi giáo viên chính bị ốm.

Alternate (Verb)

ˈɔltˌɝnˌeit
ˈɔltˌɝnˌeit
01

Lần lượt xảy ra nhiều lần.

Occur in turn repeatedly.

Ví dụ

In the book club, members alternate choosing the monthly read.

Trong câu lạc bộ sách, các thành viên luân phiên chọn sách đọc hàng tháng.

The neighbors alternate hosting dinner parties every Saturday night.

Những người hàng xóm luân phiên tổ chức các bữa tiệc tối vào mỗi tối thứ Bảy.

Students alternate presenting their research findings during the seminar.

Học sinh luân phiên trình bày kết quả nghiên cứu của mình trong buổi hội thảo.

Dạng động từ của Alternate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Alternate