Bản dịch của từ Alternate trong tiếng Việt
Alternate
Alternate (Adjective)
She attends alternate meetings to accommodate her schedule.
Cô tham dự các cuộc họp luân phiên để phù hợp với lịch trình của mình.
The group meets on alternate Tuesdays at the community center.
Nhóm họp vào các ngày thứ Ba luân phiên tại trung tâm cộng đồng.
They take turns leading the discussion during alternate sessions.
Họ thay phiên nhau dẫn dắt cuộc thảo luận trong các phiên luân phiên.
Alternate (Noun)
Người đóng vai trò là cấp phó hoặc người thay thế.
A person who acts as a deputy or substitute.
During the meeting, Sarah was chosen as the alternate representative.
Trong cuộc họp, Sarah đã được chọn làm người đại diện thay thế.
The alternate for the event couldn't attend due to a family emergency.
Người thay thế cho sự kiện không thể tham dự do việc khẩn cấp của gia đình.
The alternate teacher stepped in when the main teacher fell ill.
Giáo viên thay thế đã bước vào khi giáo viên chính bị ốm.
Alternate (Verb)
Lần lượt xảy ra nhiều lần.
Occur in turn repeatedly.
In the book club, members alternate choosing the monthly read.
Trong câu lạc bộ sách, các thành viên luân phiên chọn sách đọc hàng tháng.
The neighbors alternate hosting dinner parties every Saturday night.
Những người hàng xóm luân phiên tổ chức các bữa tiệc tối vào mỗi tối thứ Bảy.
Students alternate presenting their research findings during the seminar.
Học sinh luân phiên trình bày kết quả nghiên cứu của mình trong buổi hội thảo.
Dạng động từ của Alternate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alternate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alternated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alternated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alternates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alternating |
Họ từ
Từ "alternate" trong tiếng Anh có nghĩa là thay phiên nhau hoặc luân phiên. Từ này có thể được sử dụng như động từ (to alternate) hoặc tính từ (alternate). Trong tiếng Anh Mỹ, "alternate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về việc thay đổi giữa các lựa chọn hoặc sự kiện, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "alternately" thường được dùng trong các trường hợp tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và thói quen sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp.
Từ "alternate" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "alternatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "alternare", có nghĩa là "thay phiên" hoặc "đổi chỗ". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 với nghĩa chỉ sự thay phiên liên tục giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong cách sử dụng hiện đại, thể hiện sự xen kẽ hoặc thay đổi giữa các sự vật, hiện tượng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "alternate" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading, nơi người thi cần hiểu về các lựa chọn và phương án thay thế. Trong phần Writing và Speaking, "alternate" được sử dụng để mô tả sự thay thế, chiến lược hay giải pháp trong các bài luận hoặc thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và kinh doanh khi đề cập đến các phương án khác nhau trong quy trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp