Bản dịch của từ Veering trong tiếng Việt
Veering
Veering (Verb)
The discussion veered towards climate change during the last meeting.
Cuộc thảo luận đã chuyển hướng về biến đổi khí hậu trong cuộc họp trước.
The topic did not veer off course during the presentation.
Chủ đề không bị lệch hướng trong buổi thuyết trình.
Did the conversation veer into politics unexpectedly yesterday?
Cuộc trò chuyện có chuyển hướng sang chính trị một cách bất ngờ hôm qua không?
Dạng động từ của Veering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Veer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Veered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Veered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Veers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Veering |
Họ từ
"Veering" là động từ chỉ hành động thay đổi hướng đi hoặc sự chuyển hướng trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, từ "veer" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau: từ giao thông, khi một chiếc xe thay đổi hướng, đến các lĩnh vực trừu tượng hơn như quan điểm hoặc thái độ. Cách phát âm cũng tương đồng giữa hai vùng, được thể hiện là /vɪə(r)/ trong British English và /vɪr/ trong American English.
Từ "veering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "vertere", có nghĩa là "xoay" hoặc "quay". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "virer", mang nghĩa là "bẻ quẹo". Ngày nay, "veering" được sử dụng để chỉ sự thay đổi hướng, thường liên quan đến một sự chuyển động không mong muốn hoặc bất ngờ. Ý nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục phản ánh sự thay đổi hướng đó, phù hợp với nguồn gốc ngôn ngữ ban đầu.
Từ "veering" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các ngữ cảnh liên quan đến chuyển động hoặc sự thay đổi hướng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi quan điểm, lập trường hoặc quyết định trong các tình huống thảo luận. Ngoài ra, "veering" cũng xuất hiện trong văn viết về giao thông hoặc thể thao, miêu tả sự thay đổi hướng của phương tiện hoặc vận động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp