Bản dịch của từ Alternately trong tiếng Việt
Alternately
Alternately (Adverb)
Trong sự kế thừa đối ứng; lần lượt thành công; theo thứ tự thay thế.
In reciprocal succession; succeeding by turns; in alternate order.
The friends took turns speaking alternately during the debate.
Những người bạn lần lượt phát biểu xen kẽ trong cuộc tranh luận.
The siblings walked alternately, one after the other, down the street.
Các anh em đi bộ xen kẽ, một người sau một người, dọc theo con đường.
The guests greeted each other alternately as they entered the party.
Khách mời chào hỏi lẫn nhau xen kẽ khi họ vào bữa tiệc.
(toán học) bằng cách luân phiên; khi, theo một tỷ lệ nào đó, thuật ngữ tiền đề được so sánh với tiền đề và hậu quả.
(mathematics) by alternation; when, in a proportion, the antecedent term is compared with antecedent, and consequent.
They alternately presented their ideas during the social debate.
Họ lần lượt trình bày ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội.
The team members alternately took turns leading the social project.
Các thành viên nhóm lần lượt đảm nhận vai trò dẫn dắt dự án xã hội.
The charity event alternately raised funds for different social causes.
Sự kiện từ thiện lần lượt gây quỹ cho các mục tiêu xã hội khác nhau.
(chủ yếu là canada, mỹ, đôi khi bị cấm) ngoài ra.
(chiefly canada, us, sometimes proscribed) alternatively.
She spoke alternately to her friends and family.
Cô ấy nói luân phiên với bạn bè và gia đình.
The group alternately cheered and clapped during the performance.
Nhóm thay phiên reo hò và vỗ tay trong buổi biểu diễn.
The students alternately presented their projects to the class.
Các học sinh lần lượt trình bày dự án của mình cho lớp.
Họ từ
Từ "alternately" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "thay phiên" hoặc "luân phiên". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động diễn ra một cách xen kẽ hoặc thay đổi giữa hai trạng thái khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "alternately" được sử dụng tương tự như nhau về mặt viết và nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, có thể có sự khác biệt nhẹ ở cách phát âm giữa hai miền. Sự khác biệt này không làm thay đổi ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "alternately" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alternare", có nghĩa là "thay phiên". "Alternare" được kết hợp từ tiền tố "alternus", từ "alter" có nghĩa là "khác" hoặc "đối diện". Trong quá trình phát triển, "alternately" được sử dụng để chỉ sự thay đổi giữa hai hoặc nhiều trạng thái hoặc sự kiện, nhấn mạnh tính chất tuần tự trong hành động hoặc sự chuyển đổi. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự luân phiên và sự chọn lựa giữa các tùy chọn.
Từ "alternately" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả các lựa chọn hoặc hành động xen kẽ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "alternately" thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự thay đổi hoặc thay thế lẫn nhau, như trong các cuộc thảo luận về chiến lược, phong cách sống, hoặc phương pháp học tập, giúp người học hiểu được sự đa dạng trong các lựa chọn có thể có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp