Bản dịch của từ Alternation trong tiếng Việt

Alternation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternation (Noun)

ˈɔltɚnˌeiʃn̩
ˌɑltəɹnˈeiʃn̩
01

Sự xuất hiện lặp đi lặp lại của hai sự vật lần lượt.

The repeated occurrence of two things in turn.

Ví dụ

The alternation of work shifts benefits employees and employers equally.

Sự luân phiên giữa các ca làm việc mang lại lợi ích như nhau cho nhân viên và người sử dụng lao động.

The alternation between online and offline communication is crucial for networking.

Sự xen kẽ giữa giao tiếp trực tuyến và ngoại tuyến là rất quan trọng để kết nối mạng.

Dạng danh từ của Alternation (Noun)

SingularPlural

Alternation

Alternations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alternation/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.