Bản dịch của từ Alternation trong tiếng Việt
Alternation
Alternation (Noun)
Sự xuất hiện lặp đi lặp lại của hai sự vật lần lượt.
The repeated occurrence of two things in turn.
The alternation of work shifts benefits employees and employers equally.
Sự luân phiên giữa các ca làm việc mang lại lợi ích như nhau cho nhân viên và người sử dụng lao động.
The alternation between online and offline communication is crucial for networking.
Sự xen kẽ giữa giao tiếp trực tuyến và ngoại tuyến là rất quan trọng để kết nối mạng.
The alternation of rainy and sunny days affects farmers' crops.
Sự luân phiên ngày nắng và mưa ảnh hưởng đến mùa màng của nông dân.
Dạng danh từ của Alternation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alternation | Alternations |
Họ từ
Từ "alternation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thay đổi xen kẽ hoặc luân phiên giữa hai hoặc nhiều trạng thái, hình thức hoặc yếu tố. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường chỉ sự thay đổi giữa các phần trong câu hoặc giữa các âm vị. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ này. Từ "alternation" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và ngôn ngữ.
Từ "alternation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alternatio", được hình thành từ "alternare", nghĩa là "thay phiên". "Alternare" được cấu thành từ tiền tố "alter", có nghĩa là "khác" hoặc "thay đổi". Qua lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự luân phiên giữa các trạng thái, lựa chọn hoặc hành động. Ngày nay, "alternation" thường được dùng trong các lĩnh vực như toán học và sinh học để mô tả sự thay đổi định kỳ hoặc sự xen kẽ giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "alternation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc xã hội học, liên quan đến sự thay đổi hoặc luân phiên của các yếu tố. Trong các ngữ cảnh khác, "alternation" thường xuất hiện trong thảo luận về quy luật tự nhiên, nghệ thuật hoặc trong lĩnh vực ngôn ngữ học, nơi việc thay đổi dạng thức hoặc cấu trúc được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp