Bản dịch của từ Consequent trong tiếng Việt
Consequent
Consequent (Adjective)
Consequent social changes led to increased awareness of mental health issues.
Những thay đổi xã hội hậu quả dẫn đến việc nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần tăng lên.
The consequent impact of social media is evident in modern communication.
Tác động hậu quả của truyền thông xã hội rõ ràng trong giao tiếp hiện đại.
Increased urbanization led to consequent environmental challenges in many societies.
Sự đô thị hóa tăng dẫn đến những thách thức môi trường hậu quả ở nhiều xã hội.
The consequent social inequality was a result of historical events.
Sự bất bình đẳng xã hội hậu quả của các sự kiện lịch sử.
Consequent disparities arose from the initial societal structure.
Những sự chênh lệch hậu quả từ cấu trúc xã hội ban đầu.
The consequent social fabric reflected the land's original characteristics.
Bản vẽ xã hội hậu quả phản ánh các đặc điểm ban đầu của đất đai.
Dạng tính từ của Consequent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Consequent Hậu thức | - | - |
Consequent (Noun)
Phần thứ hai của một mệnh đề có điều kiện, mà sự thật của nó được ngụ ý bởi mệnh đề trước đó.
The second part of a conditional proposition, whose truth is stated to be implied by that of the antecedent.
The consequent of the social contract theory is societal order.
Hậu quả của lý thuyết hợp đồng xã hội là trật tự xã hội.
In sociology, understanding the consequent of actions is crucial for analysis.
Trong xã hội học, hiểu hậu quả của hành động là rất quan trọng cho phân tích.
The consequent of social movements can lead to significant changes in society.
Hậu quả của các phong trào xã hội có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong xã hội.
The choir sang the consequent in perfect harmony.
Hợp xướng hát phần sau một cách hoàn hảo.
The music teacher explained the importance of the consequent.
Giáo viên âm nhạc giải thích về sự quan trọng của phần sau.
The composer composed a beautiful consequent for the choir piece.
Nhà soạn nhạc sáng tác một phần sau đẹp cho bản hợp xướng.
Họ từ
Từ "consequent" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hậu quả" hoặc "phát sinh từ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều xảy ra như một kết quả của hành động hoặc sự kiện trước đó. Trong tiếng Anh Anh, "consequent" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được kết hợp với "consequence" (hậu quả) để nhấn mạnh mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả.
Từ "consequent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consequentem", mang nghĩa là "theo sau" hoặc "kết quả của". Tiền tố "con-" biểu thị sự cùng nhau, trong khi "sequentem" có nguồn gốc từ "sequi", có nghĩa là "đi theo" hoặc "tiếp diễn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các kết quả hay hậu quả phát sinh từ một hành động hay tình huống. Ngày nay, "consequent" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả trong nhiều lĩnh vực như triết học, khoa học và xã hội.
Từ "consequent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải mô tả các mối quan hệ nhân quả. Trong ngữ cảnh học thuật khác, "consequent" thường được sử dụng trong các bài luận nghiên cứu để diễn đạt sự phát sinh kết quả từ một sự kiện hoặc quyết định, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và môi trường. Từ này thể hiện sự liên kết logic giữa nguyên nhân và hậu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp