Bản dịch của từ Canon trong tiếng Việt
Canon

Canon(Noun)
(trong Giáo hội Công giáo La Mã) phần của Thánh lễ có những lời truyền phép.
In the Roman Catholic Church the part of the Mass containing the words of consecration.
Một bộ sưu tập hoặc danh sách các cuốn sách thiêng liêng được chấp nhận là chính hãng.
A collection or list of sacred books accepted as genuine.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "canon" trong tiếng Anh có nghĩa là một tập hợp các tác phẩm, nguyên tắc hoặc quy phạm được công nhận là tiêu chuẩn hoặc chính thống trong một lĩnh vực nhất định, đặc biệt là trong văn học, nghệ thuật và tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh, "canon" và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng hình thức và nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "canon" có thể ám chỉ các quy tắc nghiêm ngặt hơn trong một số lĩnh vực như điện ảnh hoặc trò chơi video.
Từ "canon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "canonicus", có nghĩa là "theo quy tắc" hoặc "thuộc về luật lệ". Từ này xuất phát từ chữ Hy Lạp "kanon", mang ý nghĩa là "thước đo" hoặc "chuẩn mực". Ban đầu, nó được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những văn bản được công nhận là thiêng liêng, sau đó mở rộng sang các lĩnh vực nghệ thuật, văn học. Chỉ tiêu chuẩn hoặc tập hợp các tác phẩm quan trọng, từ đó hiện nay "canon" thường chỉ những tác phẩm hoặc nguyên tắc căn bản trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "canon" thường xuất hiện với tần suất cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe và đọc, liên quan đến văn học, nghệ thuật và lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "canon" thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm, nguyên tắc hoặc quy tắc được thừa nhận trong một lĩnh vực nhất định, như "văn học canon" hoặc "canon tôn giáo". Từ này phản ánh sự công nhận và tiêu chuẩn hóa trong các lĩnh vực sáng tạo và học thuật.
Họ từ
Từ "canon" trong tiếng Anh có nghĩa là một tập hợp các tác phẩm, nguyên tắc hoặc quy phạm được công nhận là tiêu chuẩn hoặc chính thống trong một lĩnh vực nhất định, đặc biệt là trong văn học, nghệ thuật và tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh, "canon" và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng hình thức và nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "canon" có thể ám chỉ các quy tắc nghiêm ngặt hơn trong một số lĩnh vực như điện ảnh hoặc trò chơi video.
Từ "canon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "canonicus", có nghĩa là "theo quy tắc" hoặc "thuộc về luật lệ". Từ này xuất phát từ chữ Hy Lạp "kanon", mang ý nghĩa là "thước đo" hoặc "chuẩn mực". Ban đầu, nó được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những văn bản được công nhận là thiêng liêng, sau đó mở rộng sang các lĩnh vực nghệ thuật, văn học. Chỉ tiêu chuẩn hoặc tập hợp các tác phẩm quan trọng, từ đó hiện nay "canon" thường chỉ những tác phẩm hoặc nguyên tắc căn bản trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "canon" thường xuất hiện với tần suất cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe và đọc, liên quan đến văn học, nghệ thuật và lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "canon" thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm, nguyên tắc hoặc quy tắc được thừa nhận trong một lĩnh vực nhất định, như "văn học canon" hoặc "canon tôn giáo". Từ này phản ánh sự công nhận và tiêu chuẩn hóa trong các lĩnh vực sáng tạo và học thuật.
