Bản dịch của từ Canon trong tiếng Việt
Canon
Canon (Noun)
Respecting individual rights is a canon of a democratic society.
Tôn trọng quyền cá nhân là một nguyên tắc của xã hội dân chủ.
Ignoring diversity goes against the canon of inclusivity and equality.
Bỏ qua sự đa dạng là vi phạm nguyên tắc về tính bao dung và công bằng.
Is promoting cultural heritage a canon in building a harmonious community?
Việc quảng bá di sản văn hóa có phải là một nguyên tắc trong việc xây dựng cộng đồng hài hoà không?
Following the canon of good manners is essential in IELTS interviews.
Tuân theo quy tắc về phép lịch sự là quan trọng trong phỏng vấn IELTS.
Ignoring the canon of academic integrity can lead to serious consequences.
Bỏ qua quy tắc về tính trung thực học thuật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
(trong giáo hội công giáo la mã) phần của thánh lễ có những lời truyền phép.
In the roman catholic church the part of the mass containing the words of consecration.
The priest recited the canon during the Sunday service.
Cha sử đọc kinh thánh trong lễ Chúa nhật.
Not all Catholics fully understand the importance of the canon.
Không phải tất cả Công giáo hiểu rõ về sự quan trọng của kinh thánh.
Do you know when the canon is recited in the Mass?
Bạn có biết khi nào kinh thánh được đọc trong lễ không?
The priest recited the canon during the Mass.
Cha sử đọc canôn trong lễ Thánh.
It is important to understand the canon for IELTS writing.
Quan trọng hiểu rõ canôn cho viết IELTS.
Canon is a popular form of music composition for weddings.
Canon là một hình thức sáng tác âm nhạc phổ biến cho đám cưới.
Not everyone appreciates the beauty of a canon in music.
Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của một canon trong âm nhạc.
Is a canon a suitable choice for a social gathering event?
Một canon có phải là lựa chọn phù hợp cho một sự kiện tụ họp xã hội không?
The choir sang a canon during the social event.
Hội ca hát một bản canon trong sự kiện xã hội.
Not everyone understood the beauty of the canon performance.
Không phải ai cũng hiểu được vẻ đẹp của màn trình diễn canon.
Một bộ sưu tập hoặc danh sách các cuốn sách thiêng liêng được chấp nhận là chính hãng.
A collection or list of sacred books accepted as genuine.
The Bible is considered the canon of Christianity.
Kinh Thánh được coi là kinh điển của Kitô giáo.
Not all religions have a defined canon of scriptures.
Không phải tất cả các tôn giáo đều có bộ kinh thánh xác định.
Is the Quran part of the Islamic canon?
Kinh Quran có phải là một phần của kinh điển Hồi giáo không?
The canon delivered an inspiring sermon at the cathedral last Sunday.
Ngài truyền giáo đã truyền cảm hứng trong bài thuyết giảng tại nhà thờ chính toà vào Chủ Nhật vừa qua.
Not every cathedral has a canon as part of its clergy staff.
Không phải nhà thờ chính toà nào cũng có một truyền giáo là một phần của nhân viên giáo phận của nó.
Is the canon responsible for organizing the upcoming charity event at the cathedral?
Liệu truyền giáo có phải chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện sắp tới tại nhà thờ chính toà không?
The canon at St. Patrick's Cathedral leads the Sunday service.
Ngài canon tại Nhà thờ St. Patrick dẫn lễ Chúa Nhật.
Not every cathedral has a canon as part of its clergy.
Không phải nhà thờ nào cũng có ngài canon trong giáo dục của mình.
Họ từ
Từ "canon" trong tiếng Anh có nghĩa là một tập hợp các tác phẩm, nguyên tắc hoặc quy phạm được công nhận là tiêu chuẩn hoặc chính thống trong một lĩnh vực nhất định, đặc biệt là trong văn học, nghệ thuật và tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh, "canon" và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng hình thức và nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "canon" có thể ám chỉ các quy tắc nghiêm ngặt hơn trong một số lĩnh vực như điện ảnh hoặc trò chơi video.
Từ "canon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "canonicus", có nghĩa là "theo quy tắc" hoặc "thuộc về luật lệ". Từ này xuất phát từ chữ Hy Lạp "kanon", mang ý nghĩa là "thước đo" hoặc "chuẩn mực". Ban đầu, nó được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những văn bản được công nhận là thiêng liêng, sau đó mở rộng sang các lĩnh vực nghệ thuật, văn học. Chỉ tiêu chuẩn hoặc tập hợp các tác phẩm quan trọng, từ đó hiện nay "canon" thường chỉ những tác phẩm hoặc nguyên tắc căn bản trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "canon" thường xuất hiện với tần suất cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe và đọc, liên quan đến văn học, nghệ thuật và lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "canon" thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm, nguyên tắc hoặc quy tắc được thừa nhận trong một lĩnh vực nhất định, như "văn học canon" hoặc "canon tôn giáo". Từ này phản ánh sự công nhận và tiêu chuẩn hóa trong các lĩnh vực sáng tạo và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp