Bản dịch của từ Successively trong tiếng Việt
Successively
Successively (Adverb)
The students lined up successively for their turn to present.
Các học sinh xếp hàng liên tiếp để thay phiên trình bày.
The volunteers worked successively on different community projects.
Các tình nguyện viên làm việc liên tiếp trên các dự án cộng đồng khác nhau.
The awards were given out successively to the winners of each category.
Những giải thưởng được trao liên tiếp cho người chiến thắng của mỗi hạng mục.
Họ từ
Từ "successively" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "theo thứ tự liên tiếp", chỉ sự diễn ra của các sự kiện, hành động hoặc trạng thái liên tiếp nhau mà không bị ngắt quãng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "successively" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, như trong văn học học thuật hoặc báo cáo, để nhấn mạnh sự liên tục và tương tác giữa các yếu tố.
Từ "successively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "successivus", mang nghĩa là "đi theo, tiếp theo". "Successivus" được hình thành từ "succedere", nghĩa là "tiếp bước" hoặc "thay thế". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 15 và hàm ý diễn tả các hoạt động hay sự kiện diễn ra liên tục, có thứ tự. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự liên tục và liên kết trong quá trình diễn ra các sự kiện.
Từ "successively" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để diễn tả sự liên tiếp trong các sự kiện hoặc hành động. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng vẫn có mặt trong các ngữ cảnh liên quan đến quá trình, chuỗi sự kiện, hoặc khi diễn đạt quan hệ nguyên nhân-kết quả. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các bài nghiên cứu, báo cáo khoa học và văn bản chính thức nhằm nhấn mạnh tính liên tiếp và mạch lạc của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp