Bản dịch của từ Successively trong tiếng Việt

Successively

Adverb

Successively (Adverb)

səksˈɛsɪvli
səksˈɛsɪvli
01

Một cách liên tiếp; cái này sau cái kia.

In a successive manner one after the other.

Ví dụ

The students lined up successively for their turn to present.

Các học sinh xếp hàng liên tiếp để thay phiên trình bày.

The volunteers worked successively on different community projects.

Các tình nguyện viên làm việc liên tiếp trên các dự án cộng đồng khác nhau.

The awards were given out successively to the winners of each category.

Những giải thưởng được trao liên tiếp cho người chiến thắng của mỗi hạng mục.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Successively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] I am certain that any businessman, or millionaire, will tell you that one of the key elements in their was their careful planning for the future [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Additionally, a business venture is often considered a matter of luck [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] As long as children can maintain this passion, they may become more academically in the future [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] As a result, we are more likely to become in our personal lives and careers [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Successively

Không có idiom phù hợp