Bản dịch của từ Criterion trong tiếng Việt
Criterion
Criterion (Noun)
Equality is an important criterion in social justice discussions.
Sự bình đẳng là một tiêu chí quan trọng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.
The government measures success in education based on various criteria.
Chính phủ đánh giá thành công trong giáo dục dựa trên nhiều tiêu chí.
The organization uses a specific criterion to select scholarship recipients.
Tổ chức sử dụng một tiêu chí cụ thể để chọn người nhận học bổng.
Dạng danh từ của Criterion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Criterion | Criteria |
Kết hợp từ của Criterion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set criterion Đề ra tiêu chí | They set criterion for social media usage in the company. Họ đặt tiêu chí cho việc sử dụng mạng xã hội trong công ty. |
Range criterion Tiêu chí phạm vi | The company uses a range criterion to select suitable candidates. Công ty sử dụng tiêu chí phạm vi để chọn ứng viên phù hợp. |
Họ từ
Từ "criterion" là danh từ có nghĩa là tiêu chuẩn hoặc căn cứ để đánh giá một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và quản trị. Trong phiên bản Anh-Mỹ, không có sự khác biệt về ý nghĩa, nhưng trong nhiều trường hợp, người Mỹ có thể sử dụng từ "criteria" (số nhiều) nhiều hơn. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, với Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với Mỹ.
Từ "criterion" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kriterion", có nghĩa là "tiêu chuẩn" hoặc "cơ sở để đánh giá". Tiếng Latinh đã tiếp nhận từ này với hình thức "criterium". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những tiêu chí hoặc chuẩn mực dùng để đánh giá, phân loại một sự vật hoặc hiện tượng nào đó. Ngày nay, "criterion" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc này, diễn tả các tiêu chí được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau như giáo dục, nghiên cứu và đánh giá.
Từ "criterion" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần đưa ra tiêu chí đánh giá quan điểm của mình hoặc phân tích vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo, và quy trình đánh giá. Các tình huống thông dụng bao gồm việc thiết lập tiêu chuẩn trong các nghiên cứu khoa học, đánh giá chất lượng sản phẩm, và trong các môn học như khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp