Bản dịch của từ Criterion trong tiếng Việt

Criterion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criterion (Noun)

kɹɑɪtˈiɹin̩
kɹɑɪtˈɪɹin̩
01

Một nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn mà theo đó một điều gì đó có thể được đánh giá hoặc quyết định.

A principle or standard by which something may be judged or decided.

criterion là gì
Ví dụ

Equality is an important criterion in social justice discussions.

Sự bình đẳng là một tiêu chí quan trọng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.

The government measures success in education based on various criteria.

Chính phủ đánh giá thành công trong giáo dục dựa trên nhiều tiêu chí.

Dạng danh từ của Criterion (Noun)

SingularPlural

Criterion

Criteria

Kết hợp từ của Criterion (Noun)

CollocationVí dụ

Set criterion

Đề ra tiêu chí

They set criterion for social media usage in the company.

Họ đặt tiêu chí cho việc sử dụng mạng xã hội trong công ty.

Range criterion

Tiêu chí phạm vi

The company uses a range criterion to select suitable candidates.

Công ty sử dụng tiêu chí phạm vi để chọn ứng viên phù hợp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/criterion/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.