Bản dịch của từ Chapter trong tiếng Việt
Chapter
Chapter (Noun)
The chapter oversees the religious practices of the community.
Ban quản trị giám sát các nghi lễ tôn giáo của cộng đồng.
She was appointed as the head of the knightly order's chapter.
Cô ấy được bổ nhiệm làm trưởng ban của tổ chức hiệp sĩ.
The chapter members gathered to discuss important matters affecting society.
Các thành viên của ban tụ tập để thảo luận về các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến xã hội.
Một giai đoạn đặc biệt trong lịch sử hoặc trong cuộc đời một con người.
A distinctive period in history or in a persons life.
The chapter of adolescence is filled with growth and change.
Chương thanh thiếu niên đầy sự phát triển và thay đổi.
She entered a new chapter in her career after changing jobs.
Cô ấy bước vào một chương mới trong sự nghiệp sau khi đổi việc.
The chapter of industrialization brought rapid urbanization to the region.
Chương công nghiệp mang lại quá trình đô thị hóa nhanh chóng cho khu vực.
The book club formed a new chapter in the city.
Câu lạc bộ sách thành lập một chi nhánh mới ở thành phố.
The charity organization opened a chapter in the rural area.
Tổ chức từ thiện mở một chi nhánh ở vùng nông thôn.
The environmental group established a chapter dedicated to recycling.
Nhóm môi trường thành lập một chi nhánh chuyên về tái chế.
Chapter 3 discusses the impact of social media on society.
Chương 3 thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
The book doesn't have a concluding chapter on social issues.
Cuốn sách không có một chương kết luận về các vấn đề xã hội.
Which chapter in the book focuses on social inequality?
Chương nào trong cuốn sách tập trung vào bất bình đẳng xã hội?
Dạng danh từ của Chapter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chapter | Chapters |
Kết hợp từ của Chapter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Difficult chapter Chương khó khăn | Writing a conclusion can be a difficult chapter in ielts essays. Viết kết luận có thể là một chương khó trong bài luận ielts. |
Sad chapter Chương buồn | The lack of social support was a sad chapter in her life. Sự thiếu hỗ trợ xã hội là một chương buồn trong cuộc sống của cô ấy. |
Final chapter Chương cuối cùng | The final chapter of the book was the most exciting. Chương cuối cùng của cuốn sách là thú vị nhất. |
Unhappy chapter Chương không vui | She closed the unhappy chapter of her life and moved on. Cô ấy đã đóng chương không vui của cuộc đời mình và tiếp tục đi tiếp. |
Concluding chapter Chương kết luận | The concluding chapter summarized the social impacts of globalization. Chương kết luận tóm tắt tác động xã hội của toàn cầu hóa. |
Họ từ
"T chapter" là một danh từ tiếng Anh chỉ một phần của sách, tài liệu hoặc luận văn, thường được đánh số hoặc đặt tên để dễ dàng tham khảo. Trong tiếng Anh Anh, "chapter" có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa lẫn ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng chữ cái viết tắt "ch". khi trích dẫn chương, trong khi tiếng Anh Mỹ không có quy định cụ thể này.
Từ "chapter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capitulum", nghĩa là "đầu", từ "caput", có nghĩa là "đầu". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các phần của một tài liệu, với ý nghĩa là những phân đoạn quan trọng dẫn đến tổng thể. Trong lịch sử, "chapter" đã tiến hóa để chỉ các phân đoạn của sách, bài viết, hoặc tài liệu, phản ánh sự tổ chức và cấu trúc trong việc truyền đạt thông tin, phù hợp với ý nghĩa hiện nay của nó.
Từ "chapter" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng khá cao trong các ngữ cảnh giáo dục và học thuật. Trong phần Đọc, từ này thường đề cập đến các đơn vị trong sách hoặc tài liệu nghiên cứu. Trong phần Viết, sinh viên có thể dùng để trình bày cấu trúc hoặc nội dung của bài luận. Ngoài ra, "chapter" cũng phổ biến trong văn học và các cuộc thảo luận về tiến trình hoặc giai đoạn của một sự kiện hoặc cuộc đời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chapter
Rành rành như ban ngày
Very specifically detailed, in reference to sources of information.
She knew the story of his arrest chapter and verse.
Cô ấy biết câu chuyện về việc bắt giữ anh ta rất chi tiết.