Bản dịch của từ Chapter trong tiếng Việt

Chapter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chapter(Noun)

tʃˈæptɚ
tʃˈæptəɹ
01

Một nhánh địa phương của một xã hội.

A local branch of a society.

Ví dụ
02

Một giai đoạn đặc biệt trong lịch sử hoặc trong cuộc đời một con người.

A distinctive period in history or in a persons life.

Ví dụ
03

Cơ quan quản lý của một cộng đồng tôn giáo hoặc trật tự hiệp sĩ.

The governing body of a religious community or knightly order.

Ví dụ
04

Phần chính của cuốn sách, thường có số hoặc tiêu đề.

A main division of a book typically with a number or title.

Ví dụ

Dạng danh từ của Chapter (Noun)

SingularPlural

Chapter

Chapters

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ