Bản dịch của từ Chapter trong tiếng Việt

Chapter

Noun [U/C]

Chapter (Noun)

tʃˈæptɚ
tʃˈæptəɹ
01

Cơ quan quản lý của một cộng đồng tôn giáo hoặc trật tự hiệp sĩ.

The governing body of a religious community or knightly order.

Ví dụ

The chapter oversees the religious practices of the community.

Ban quản trị giám sát các nghi lễ tôn giáo của cộng đồng.

She was appointed as the head of the knightly order's chapter.

Cô ấy được bổ nhiệm làm trưởng ban của tổ chức hiệp sĩ.

The chapter members gathered to discuss important matters affecting society.

Các thành viên của ban tụ tập để thảo luận về các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến xã hội.

02

Một giai đoạn đặc biệt trong lịch sử hoặc trong cuộc đời một con người.

A distinctive period in history or in a persons life.

Ví dụ

The chapter of adolescence is filled with growth and change.

Chương thanh thiếu niên đầy sự phát triển và thay đổi.

She entered a new chapter in her career after changing jobs.

Cô ấy bước vào một chương mới trong sự nghiệp sau khi đổi việc.

The chapter of industrialization brought rapid urbanization to the region.

Chương công nghiệp mang lại quá trình đô thị hóa nhanh chóng cho khu vực.

03

Một nhánh địa phương của một xã hội.

A local branch of a society.

Ví dụ

The book club formed a new chapter in the city.

Câu lạc bộ sách thành lập một chi nhánh mới ở thành phố.

The charity organization opened a chapter in the rural area.

Tổ chức từ thiện mở một chi nhánh ở vùng nông thôn.

The environmental group established a chapter dedicated to recycling.

Nhóm môi trường thành lập một chi nhánh chuyên về tái chế.

04

Phần chính của cuốn sách, thường có số hoặc tiêu đề.

A main division of a book typically with a number or title.

Ví dụ

Chapter 3 discusses the impact of social media on society.

Chương 3 thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

The book doesn't have a concluding chapter on social issues.

Cuốn sách không có một chương kết luận về các vấn đề xã hội.

Which chapter in the book focuses on social inequality?

Chương nào trong cuốn sách tập trung vào bất bình đẳng xã hội?

Dạng danh từ của Chapter (Noun)

SingularPlural

Chapter

Chapters

Kết hợp từ của Chapter (Noun)

CollocationVí dụ

Difficult chapter

Chương khó khăn

Writing a conclusion can be a difficult chapter in ielts essays.

Viết kết luận có thể là một chương khó trong bài luận ielts.

Sad chapter

Chương buồn

The lack of social support was a sad chapter in her life.

Sự thiếu hỗ trợ xã hội là một chương buồn trong cuộc sống của cô ấy.

Final chapter

Chương cuối cùng

The final chapter of the book was the most exciting.

Chương cuối cùng của cuốn sách là thú vị nhất.

Unhappy chapter

Chương không vui

She closed the unhappy chapter of her life and moved on.

Cô ấy đã đóng chương không vui của cuộc đời mình và tiếp tục đi tiếp.

Concluding chapter

Chương kết luận

The concluding chapter summarized the social impacts of globalization.

Chương kết luận tóm tắt tác động xã hội của toàn cầu hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chapter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Even though I no longer feel the urge to have many people surround me and wish me a happy birthday, I always look forward to the clock hitting around midnight and marking the very beginning of a new in my life journey [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Chapter

tʃˈæptɚ ənd vɝˈs

Rành rành như ban ngày

Very specifically detailed, in reference to sources of information.

She knew the story of his arrest chapter and verse.

Cô ấy biết câu chuyện về việc bắt giữ anh ta rất chi tiết.