Bản dịch của từ Chapter trong tiếng Việt

Chapter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chapter (Noun)

tʃˈæptɚ
tʃˈæptəɹ
01

Cơ quan quản lý của một cộng đồng tôn giáo hoặc trật tự hiệp sĩ.

The governing body of a religious community or knightly order.

Ví dụ

The chapter oversees the religious practices of the community.

Ban quản trị giám sát các nghi lễ tôn giáo của cộng đồng.

She was appointed as the head of the knightly order's chapter.

Cô ấy được bổ nhiệm làm trưởng ban của tổ chức hiệp sĩ.

The chapter members gathered to discuss important matters affecting society.

Các thành viên của ban tụ tập để thảo luận về các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến xã hội.

02

Một giai đoạn đặc biệt trong lịch sử hoặc trong cuộc đời một con người.

A distinctive period in history or in a persons life.

Ví dụ

The chapter of adolescence is filled with growth and change.

Chương thanh thiếu niên đầy sự phát triển v�