Bản dịch của từ Knightly trong tiếng Việt

Knightly

Adjective Adverb

Knightly (Adjective)

nˈɑɪtli
nˈɑɪtli
01

Của hoặc liên quan đến một hiệp sĩ hoặc các hiệp sĩ.

Of or pertaining to a knight or knights.

Ví dụ

The knightly code of conduct emphasized chivalry and honor.

Mã đạo hiệp nhấn mạnh về lòng dũng cảm và danh dự.

She admired the knightly bravery displayed during the tournament.

Cô ngưỡng mộ sự dũng cảm của hiệp sĩ được thể hiện trong giải đấu.

In medieval times, knightly armor was essential for protection in battles.

Trong thời trung cổ, áo giáp của hiệp sĩ là cần thiết để bảo vệ trong trận đánh.

02

Phù hợp với một hiệp sĩ; lịch sự một cách chính thức (như một hiệp sĩ); hào hiệp, ga lăng và lịch sự.

Befitting a knight; formally courteous (as a knight); chivalrous, gallant and courtly.

Ví dụ

The knightly gentleman opened the door for the lady.

Người quý ông lịch sự mở cửa cho cô gái.

She appreciated his knightly behavior during the social event.

Cô ấy đánh giá cao hành vi lịch sự của anh ta trong sự kiện xã hội.

The knightly demeanor of the host impressed the guests at the party.

Thái độ lịch sự của chủ nhà ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.

Knightly (Adverb)

nˈɑɪtli
nˈɑɪtli
01

Theo cách của một hiệp sĩ; một cách hào hiệp.

In the manner of a knight; chivalrously.

Ví dụ

He acted knightly towards the lady at the social event.

Anh ta hành xử kiếng cận với cô gái tại sự kiện xã hội.

She spoke knightly to her peers during the social gathering.

Cô ấy nói kiếng cận với đồng nghiệp trong buổi tụ tập xã hội.

The gentleman behaved knightly at the social function.

Người đàn ông hành xử kiếng cận tại sự kiện xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knightly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knightly

Không có idiom phù hợp