Bản dịch của từ Knightly trong tiếng Việt
Knightly
Knightly (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một hiệp sĩ hoặc các hiệp sĩ.
Of or pertaining to a knight or knights.
The knightly code of conduct emphasized chivalry and honor.
Mã đạo hiệp nhấn mạnh về lòng dũng cảm và danh dự.
She admired the knightly bravery displayed during the tournament.
Cô ngưỡng mộ sự dũng cảm của hiệp sĩ được thể hiện trong giải đấu.
In medieval times, knightly armor was essential for protection in battles.
Trong thời trung cổ, áo giáp của hiệp sĩ là cần thiết để bảo vệ trong trận đánh.
The knightly gentleman opened the door for the lady.
Người quý ông lịch sự mở cửa cho cô gái.
She appreciated his knightly behavior during the social event.
Cô ấy đánh giá cao hành vi lịch sự của anh ta trong sự kiện xã hội.
The knightly demeanor of the host impressed the guests at the party.
Thái độ lịch sự của chủ nhà ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.
Knightly (Adverb)
Theo cách của một hiệp sĩ; một cách hào hiệp.
In the manner of a knight; chivalrously.
He acted knightly towards the lady at the social event.
Anh ta hành xử kiếng cận với cô gái tại sự kiện xã hội.
She spoke knightly to her peers during the social gathering.
Cô ấy nói kiếng cận với đồng nghiệp trong buổi tụ tập xã hội.
The gentleman behaved knightly at the social function.
Người đàn ông hành xử kiếng cận tại sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "knightly" có nguồn gốc từ thuật ngữ thời Trung Cổ, mang ý nghĩa liên quan đến các hiệp sĩ, thường chỉ đức tính cao đẹp của họ như lòng dũng cảm, danh dự và lòng trung thành. Trong tiếng Anh Anh, "knightly" được sử dụng để miêu tả các phẩm chất liên quan đến giới quý tộc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ít sử dụng từ này, thay vào đó gọi các phẩm chất tương tự bằng các từ khác như "noble". Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng cho thấy sự biến đổi của ngôn ngữ qua thời gian và không gian.
Từ "knightly" xuất phát từ tiếng Latin "miles" có nghĩa là "kỵ sĩ". Trong tiếng Anh trung đại, từ này đã được chuyển hóa thành "knight", chỉ những người lính cưỡi ngựa có trách nhiệm bảo vệ lãnh thổ và duy trì trật tự xã hội. Khái niệm "knightly" không chỉ đơn thuần chỉ về quân đội mà còn mang theo những giá trị như lòng trung thành, danh dự và sự quý phái, phản ánh đặc trưng của tầng lớp quý tộc thời trung cổ. Ngày nay, "knightly" thường được dùng để miêu tả những phẩm chất cao quý và đáng ngưỡng mộ trong hành vi và cách ứng xử của con người.
Từ "knightly" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cổ xưa và sự hạn chế trong bối cảnh hiện đại. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh và thảo luận về các giá trị lịch sử, như phong tục thời trung cổ và khái niệm về danh dự, sự dũng cảm. Do vậy, việc hiểu và sử dụng từ này có thể hữu ích trong các bài viết và bài thuyết trình liên quan đến văn hóa và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp