Bản dịch của từ Courtly trong tiếng Việt
Courtly
Courtly (Adjective)
Her courtly manners impressed the guests at the social event.
Cách cư xử lịch thiệp của cô ấy làm ấn tượng với khách mời tại sự kiện xã hội.
He never felt comfortable in the courtly atmosphere of high society.
Anh ấy chưa bao giờ cảm thấy thoải mái trong bầu không khí lịch thiệp của xã hội thượng lưu.
Did you find the courtly behavior of the royal family appropriate?
Bạn có thấy hành vi lịch thiệp của gia đình hoàng gia phù hợp không?
Họ từ
Từ "courtly" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ, mang nghĩa "thuộc về triều đình" hoặc "đúng kiểu cách". Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả hành vi, phong cách hoặc nghệ thuật được thể hiện theo cách thanh lịch, trang nhã, thường liên quan đến các nghi lễ và quy tắc xã hội của tầng lớp thượng lưu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách phát âm, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính trang trọng hơn trong văn hóa xã hội cổ điển.
Từ "courtly" xuất phát từ tiếng Latin "curtialis", có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến triều đình". Gốc từ này thể hiện sự vinh quang và trang trọng của môi trường quý tộc, nơi những quy tắc xã hội khắt khe và phong cách ứng xử tao nhã được nâng cao. Nghĩa hiện tại của "courtly" liên quan đến sự lịch sự và tinh tế trong hành vi hoặc phong cách nói, phản ánh tầm quan trọng của những quy chuẩn đạo đức trong xã hội.
Từ "courtly" thường xuất hiện trong các bối cảnh văn học và lịch sử, tuy nhiên tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về văn hóa và nghệ thuật, hay trong các bài luận thảo luận về tính cách. Ngoài ra, "courtly" thường được dùng để miêu tả các biểu hiện, hành vi tinh tế và lịch lãm trong xã hội quý tộc, đặc biệt trong văn chương thời trung cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp