Bản dịch của từ Chivalrously trong tiếng Việt
Chivalrously
Adverb
Chivalrously (Adverb)
ʃˈɪvlɹəsli
ʃˈɪvlɹəsli
Ví dụ
John chivalrously helped the elderly woman cross the busy street.
John đã giúp người phụ nữ lớn tuổi qua đường đông đúc một cách hào hiệp.
She did not chivalrously offer assistance during the community event.
Cô ấy đã không hào hiệp đề nghị giúp đỡ trong sự kiện cộng đồng.
Did he chivalrously defend her during the heated discussion?
Liệu anh ấy có hào hiệp bảo vệ cô ấy trong cuộc thảo luận căng thẳng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chivalrously
Không có idiom phù hợp