Bản dịch của từ Chivalry trong tiếng Việt

Chivalry

Noun [U/C]

Chivalry (Noun)

ʃˈɪvl̩ɹi
ʃˈɪvl̩ɹi
01

Hiệp sĩ, quý tộc và kỵ binh tập thể.

Knights noblemen and horsemen collectively.

Ví dụ

Chivalry was highly valued in medieval society.

Lãnh đạo được đánh giá cao trong xã hội thời trung cổ.

Legends often depict acts of chivalry by brave knights.

Truyền thuyết thường mô tả những hành động của lãnh đạo dũng cảm.

The code of chivalry dictated the behavior of knights.

Mã đạo lãnh đạo quy định hành vi của các hiệp sĩ.

02

Hệ thống hiệp sĩ thời trung cổ với các quy tắc tôn giáo, đạo đức và xã hội.

The medieval knightly system with its religious moral and social code.

Ví dụ

Chivalry emphasized honor, courage, and loyalty in medieval society.

Hiệp sĩ tôn vinh danh dự, can đảm và trung thành trong xã hội trung cổ.

Stories of chivalry often featured knights protecting the weak and defenseless.

Câu chuyện về hiệp sĩ thường kể về việc bảo vệ người yếu đuối.

Chivalry dictated behavior towards women with respect and courtesy.

Hiệp sĩ quy định cách ứng xử với phụ nữ bằng sự tôn trọng và lịch sự.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chivalry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chivalry

Không có idiom phù hợp