Bản dịch của từ Noblemen trong tiếng Việt
Noblemen
Noun [U/C]

Noblemen(Noun)
nˈəʊbəlmˌɛn
ˈnoʊbəɫmɛn
01
Một thành viên của tầng lớp quý tộc hoặc aristocracy.
A member of a nobility or aristocracy
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nhóm các gia đình quý tộc trong một xã hội hoặc vùng miền cụ thể.
A group of noble families in a particular society or region
Ví dụ
