Bản dịch của từ Nobility trong tiếng Việt

Nobility

Noun [U/C]

Nobility (Noun)

noʊbˈɪləti
noʊbˈɪlɪti
01

Phẩm chất cao thượng trong tính cách.

The quality of being noble in character.

Ví dụ

The royal family is known for their nobility and grace.

Gia đình hoàng gia nổi tiếng về sự quý phái và duyên dáng.

Her actions reflected true nobility and kindness towards others.

Hành động của cô phản ánh sự quý tộc và lòng tốt đối với người khác.

The charity event celebrated the nobility of human spirit.

Sự kiện từ thiện tôn vinh sự quý tộc của tinh thần con người.

02

Phẩm chất thuộc về tầng lớp quý tộc.

The quality of belonging to the aristocracy.

Ví dụ

The royal family embodies nobility in society.

Gia đình hoàng gia tượng trưng cho quý tộc trong xã hội.

She displayed great nobility in her actions towards others.

Cô ấy thể hiện sự quý tộc lớn trong cách hành xử với người khác.

The ballroom was filled with guests of nobility and elegance.

Phòng khiêu vũ đầy khách quý tộc và dáng vẻ lịch lãm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nobility

Không có idiom phù hợp