Bản dịch của từ Nobility trong tiếng Việt
Nobility
Nobility (Noun)
The royal family is known for their nobility and grace.
Gia đình hoàng gia nổi tiếng về sự quý phái và duyên dáng.
Her actions reflected true nobility and kindness towards others.
Hành động của cô phản ánh sự quý tộc và lòng tốt đối với người khác.
The charity event celebrated the nobility of human spirit.
Sự kiện từ thiện tôn vinh sự quý tộc của tinh thần con người.
Phẩm chất thuộc về tầng lớp quý tộc.
The quality of belonging to the aristocracy.
The royal family embodies nobility in society.
Gia đình hoàng gia tượng trưng cho quý tộc trong xã hội.
She displayed great nobility in her actions towards others.
Cô ấy thể hiện sự quý tộc lớn trong cách hành xử với người khác.
The ballroom was filled with guests of nobility and elegance.
Phòng khiêu vũ đầy khách quý tộc và dáng vẻ lịch lãm.
Dạng danh từ của Nobility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nobility | Nobilities |
Họ từ
Từ "nobility" chỉ đến giai cấp quý tộc hay những cá nhân có địa vị cao trong xã hội, thường gắn liền với đặc quyền và trách nhiệm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, tại Anh, "nobility" thường liên quan đến chế độ quân chủ và truyền thống lâu đời hơn, trong khi ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học.
Từ "nobility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nobilitas", có nghĩa là "sự nổi bật" hoặc "thượng đẳng". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ tầng lớp quý tộc, những người có quyền lực và địa vị cao trong xã hội. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự phân chia giai cấp trong xã hội, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại, chỉ phẩm chất xuất sắc, thanh cao của con người.
Thuật ngữ "nobility" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa, lịch sử và xã hội, và có mức độ xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hay phê bình văn hóa. Trong phần Nói và Viết, nó thường được thảo luận trong các chủ đề liên quan đến tầng lớp xã hội hoặc giá trị đạo đức. Ngoài ra, "nobility" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nói về những phẩm chất cao đẹp hoặc hành động cao cả của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp