Bản dịch của từ Aristocracy trong tiếng Việt
Aristocracy
Noun [U/C]

Aristocracy(Noun)
ˈærɪstˌɒkrəsi
ˈɛrɪˈstɑkrəsi
Ví dụ
02
Giai cấp cầm quyền trong một xã hội, cụ thể là những người nắm giữ đặc quyền và quyền lực.
The ruling class of a society specifically those holding privileges and power
Ví dụ
03
Một hình thức chính phủ mà quyền lực nằm trong tay của giới quý tộc.
A form of government in which power is held by the nobility
Ví dụ
