Bản dịch của từ Befitting trong tiếng Việt

Befitting

Verb

Befitting (Verb)

bɪfˈɪtɪŋ
bɪfˈɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của befit.

Present participle and gerund of befit.

Ví dụ

Her actions were befitting of a true leader during the crisis.

Hành động của cô ấy phù hợp với một nhà lãnh đạo thực thụ trong khủng hoảng.

His behavior was not befitting for a guest at the event.

Hành vi của anh ấy không phù hợp với một vị khách tại sự kiện.

Are these clothes befitting for a formal social gathering?

Những bộ đồ này có phù hợp cho một buổi tụ họp xã hội trang trọng không?

Dạng động từ của Befitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Befit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Befit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Befit

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Befits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Befitting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Befitting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Befitting

Không có idiom phù hợp