Bản dịch của từ Befitting trong tiếng Việt

Befitting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Befitting(Verb)

bɪfˈɪtɪŋ
bɪfˈɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của befit.

Present participle and gerund of befit.

Ví dụ

Dạng động từ của Befitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Befit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Befit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Befit

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Befits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Befitting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ