Bản dịch của từ Befitting trong tiếng Việt
Befitting
Befitting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của befit.
Present participle and gerund of befit.
Her actions were befitting of a true leader during the crisis.
Hành động của cô ấy phù hợp với một nhà lãnh đạo thực thụ trong khủng hoảng.
His behavior was not befitting for a guest at the event.
Hành vi của anh ấy không phù hợp với một vị khách tại sự kiện.
Are these clothes befitting for a formal social gathering?
Những bộ đồ này có phù hợp cho một buổi tụ họp xã hội trang trọng không?
Dạng động từ của Befitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befitting |
Họ từ
Từ "befitting" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thích hợp" hoặc "phù hợp" với một tình huống, địa vị, hoặc điều kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó xứng đáng hoặc thích hợp với một người hoặc sự kiện trong ngữ cảnh trang trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc sử dụng. Tuy nhiên, "befitting" khá ít gặp trong giao tiếp hằng ngày, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học.
Từ "befitting" có nguồn gốc từ động từ "fit", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "fidere", nghĩa là "tin cậy hoặc phù hợp". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển thành "befit", có nghĩa là "để phù hợp" hay "để xứng đáng". Trạng từ "befitting" được hình thành từ cấu trúc này, mang ý nghĩa chỉ sự phù hợp hoặc xứng đáng với một tình huống, hoàn cảnh, hoặc phẩm chất nào đó, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "befitting" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó xuất hiện không thường xuyên do tính chất trang trọng và ít sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả sự phù hợp hoặc xứng đáng, như trong văn chương hoặc khi thảo luận về các chuẩn mực xã hội. Tóm lại, từ này chủ yếu được dùng trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp