Bản dịch của từ Gallant trong tiếng Việt
Gallant
Gallant (Adjective)
(của một người đàn ông) chu đáo và hào hiệp với phụ nữ.
Of a man charmingly attentive and chivalrous to women.
He was a gallant gentleman who always opened doors for ladies.
Anh ấy là một người đàn ông lịch lãm luôn mở cửa cho phụ nữ.
She found his behavior gallant and appreciated his kind gestures.
Cô ấy thấy hành vi của anh ấy lịch lãm và đánh giá cao những cử chỉ tốt bụng của anh.
Was he considered gallant by his peers for his respectful manners?
Anh ấy có được coi là lịch lãm bởi đồng nghiệp vì cách xử sự lịch thiệp không?
He was a gallant gentleman, always opening doors for ladies.
Anh ấy là một người đàn ông lịch lãm, luôn mở cửa cho phụ nữ.
She found his behavior gallant, but some considered it old-fashioned.
Cô ấy thấy hành vi của anh ấy lịch lãm, nhưng một số người cho rằng nó cổ điển.
She received a gallant award for her heroic actions during the fire.
Cô ấy nhận được một giải thưởng dũng cảm vì hành động anh dũng của mình trong đám cháy.
He was not considered gallant for leaving his friends behind in danger.
Anh ấy không được coi là dũng cảm khi để lại bạn bè trong nguy hiểm.
Was the soldier gallant in the face of the enemy's fierce attack?
Liệu người lính có dũng cảm đối mặt với cuộc tấn công dữ dội của địch không?
Gallant (Noun)
Một người đàn ông luôn quan tâm đến phụ nữ một cách quyến rũ.
A man who is charmingly attentive to women.
John is a gallant man who always opens doors for women.
John là một người đàn ông lịch thiệp luôn mở cửa cho phụ nữ.
Many men today are not gallant towards women in social settings.
Nhiều người đàn ông ngày nay không lịch thiệp với phụ nữ trong các buổi xã hội.
Is he considered a gallant man by his friends and family?
Liệu anh ấy có được bạn bè và gia đình coi là người đàn ông lịch thiệp không?
Gallant (Verb)
John gallantly complimented Sarah at the party last Saturday.
John đã khen ngợi Sarah một cách galant tại bữa tiệc thứ bảy vừa qua.
He did not gallantly approach any woman during the event.
Anh ấy đã không tiếp cận bất kỳ người phụ nữ nào một cách galant trong sự kiện.
Did Mark gallantly flirt with Lisa at the coffee shop yesterday?
Mark có flirt với Lisa một cách galant tại quán cà phê hôm qua không?
Họ từ
Từ "gallant" có nghĩa là thể hiện sự dũng cảm, gallantry và phẩm hạnh, đặc biệt trong bối cảnh hành vi lịch sự hoặc hào hiệp đối với phụ nữ. Ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả những hành động lịch thiệp hoặc mạnh mẽ, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "gallant" cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể được dùng ít hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và sắc thái ngữ nghĩa trong các tình huống cụ thể.
Từ "gallant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "galant", chủ yếu xuất phát từ động từ Latin "galare", nghĩa là "làm cho vui vẻ hoặc vui mừng". Vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ những người đàn ông thể hiện sự lịch thiệp và can đảm, đặc biệt trong bối cảnh tán tỉnh hay thể hiện tình cảm. Ngày nay, "gallant" thường ám chỉ những hành vi dũng cảm và có phong cách, giữ nguyên nét nghĩa về sự hào hiệp và tôn trọng.
Từ "gallant" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành vi dũng cảm hoặc phong thái hào hiệp. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc qua các văn bản văn học hoặc mô tả nhân vật. Ngoài ra, "gallant" cũng được dùng trong các ngữ cảnh xã hội, đặc biệt khi khen ngợi thái độ lịch thiệp, dũng cảm của cá nhân trong các tình huống tương tác nhạy cảm hoặc khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp