Bản dịch của từ Flirt trong tiếng Việt

Flirt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flirt(Noun)

flɚɹt
flˈɝt
01

Một người có thói quen tán tỉnh.

A person who habitually flirts.

Ví dụ

Dạng danh từ của Flirt (Noun)

SingularPlural

Flirt

Flirts

Flirt(Verb)

flɚɹt
flˈɝt
01

Cư xử như thể bị ai đó thu hút về mặt tình dục nhưng vui vẻ hơn là có ý định nghiêm túc.

Behave as though sexually attracted to someone but playfully rather than with serious intentions.

Ví dụ
02

(của một con chim) vẫy tay hoặc mở và đóng (cánh hoặc đuôi của nó) bằng một chuyển động búng nhanh.

Of a bird wave or open and shut its wings or tail with a quick flicking motion.

Ví dụ

Dạng động từ của Flirt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flirt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flirted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flirted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flirts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flirting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ