Bản dịch của từ Flirt trong tiếng Việt
Flirt
Flirt (Noun)
Một người có thói quen tán tỉnh.
A person who habitually flirts.
She is known as the office flirt, always charming her colleagues.
Cô ấy được biết đến là người hay tán tỉnh ở văn phòng, luôn quyến rũ đồng nghiệp.
Jake is a natural flirt, effortlessly attracting attention at social gatherings.
Jake là một người tán tỉnh tự nhiên, dễ dàng thu hút sự chú ý tại các buổi gặp gỡ xã hội.
The flirt in the group always manages to make everyone smile.
Người tán tỉnh trong nhóm luôn làm cho mọi người mỉm cười.
Dạng danh từ của Flirt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flirt | Flirts |
Flirt (Verb)
She likes to flirt with her crush in a friendly manner.
Cô ấy thích tán tỉnh với người ấy một cách thân thiện.
During the party, he flirted with several people for fun.
Trong bữa tiệc, anh ấy tán tỉnh với một số người vui vẻ.
They often flirted with each other at social gatherings.
Họ thường tán tỉnh với nhau trong các buổi tụ tập xã hội.
The peacock flirted its tail feathers to attract a mate.
Con công vẫy đuôi để thu hút đối tác.
The hummingbird flirted its wings rapidly while hovering near flowers.
Chim ruồi vẫy cánh nhanh khi đậu gần hoa.
The robin flirted its wings in a playful manner during courtship.
Chim đậu vẫy cánh một cách đùa giỡn trong lúc tán tỉnh.
Dạng động từ của Flirt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flirt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flirted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flirted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flirts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flirting |
Họ từ
Từ "flirt" trong tiếng Anh có nghĩa là tán tỉnh, thể hiện sự quan tâm lãng mạn hoặc tình dục một cách nhẹ nhàng và thường không nghiêm túc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này chủ yếu giống nhau, mặc dù "flirt" có thể được dùng phổ biến hơn trong văn hóa Mỹ. Trong phát âm, điểm khác biệt có thể xuất hiện ở âm điệu và ngữ điệu, nhưng về cơ bản, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa trong cả hai biến thể.
Từ "flirt" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "flirter", có nghĩa là "đánh lừa" hoặc "chơi đùa". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ động từ "flirte", có liên quan đến tiếng Hà Lan "flirten", có nghĩa là "đung đưa" hoặc "nhảy múa". Trong thế kỷ 16, từ này đã phát triển để chỉ hành động thể hiện sự quan tâm tình cảm một cách nhẹ nhàng và không nghiêm túc. Hiện tại, "flirt" vẫn duy trì ý nghĩa này, thể hiện sự tán tỉnh hay theo đuổi tình cảm một cách tinh nghịch.
Từ "flirt" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi mà việc mô tả các tương tác xã hội và mối quan hệ cá nhân thường xảy ra. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tình cờ bắt gặp trong các đoạn hội thoại hoặc bài báo liên quan đến tình yêu và tình cảm. Ngoài ra, "flirt" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp phi ngữ văn, thể hiện sự quan tâm lãng mạn hoặc đùa giỡn giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp