Bản dịch của từ Habitually trong tiếng Việt

Habitually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Habitually(Adverb)

həbˈɪtʃuəli
həbˈɪtʃul̩li
01

Xảy ra thường xuyên hoặc thường xuyên.

Occurring regularly or usually.

Ví dụ
02

Theo thói quen; một cách theo thói quen.

By habit; in a habitual manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ