Bản dịch của từ Habitually trong tiếng Việt
Habitually
Habitually (Adverb)
She habitually arrives early for social gatherings.
Cô ấy có thói quen đến sớm trong các buổi họp mặt xã hội.
He habitually checks his phone during social events.
Anh ấy có thói quen kiểm tra điện thoại của mình trong các sự kiện xã hội.
They habitually attend social functions on weekends.
Họ có thói quen tham gia các hoạt động xã hội vào cuối tuần.
Theo thói quen; một cách theo thói quen.
By habit; in a habitual manner.
She habitually checks her phone every five minutes during social gatherings.
Cô ấy có thói quen kiểm tra điện thoại của mình năm phút một lần trong các cuộc tụ họp xã hội.
He habitually arrives early to social events to greet everyone.
Anh ấy có thói quen đến sớm trong các sự kiện xã hội để chào hỏi mọi người.
The group habitually meets at the same cafe every Saturday afternoon.
Nhóm thường gặp nhau tại cùng một quán cà phê vào mỗi chiều thứ bảy.
Họ từ
"Habitually" là một trạng từ trong tiếng Anh, mô tả hành động được thực hiện thường xuyên hoặc theo thói quen. Từ này có nguồn gốc từ danh từ "habit", có nghĩa là thói quen. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "habitually" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác nhau một chút ở cách nhấn âm, mặc dù không đáng kể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi lặp đi lặp lại hoặc tính cách của cá nhân.
Từ "habitually" có nguồn gốc từ tiếng Latin "habitualis", bắt nguồn từ động từ "habere" có nghĩa là "có" hoặc "chiếm hữu". Từ này được ghi nhận từ thế kỷ 15, mô tả hành vi lặp đi lặp lại một cách tự nhiên hoặc không thể tránh khỏi. Kết nối với nghĩa hiện tại, "habitually" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc thói quen diễn ra thường xuyên, phản ánh đặc điểm riêng và tính cách của một cá nhân.
Từ "habitually" có tần suất sử dụng khá đều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong mảng Nghe và Đọc, khi đề cập đến thói quen và hành vi lặp đi lặp lại. Trong bài Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi sinh viên mô tả thói quen cá nhân hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến hành vi con người. Ngoài ra, từ "habitually" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và xã hội học để phân tích thói quen và hành vi người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp