Bản dịch của từ Flicking trong tiếng Việt

Flicking

Verb

Flicking (Verb)

flˈɪkɪŋ
flˈɪkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của flick.

Present participle and gerund of flick.

Ví dụ

She is flicking through social media posts daily for inspiration.

Cô ấy đang lướt qua các bài đăng trên mạng xã hội hàng ngày.

He is not flicking through news articles; he prefers videos.

Anh ấy không lướt qua các bài báo; anh ấy thích video.

Are they flicking through their messages during the meeting?

Họ có đang lướt qua tin nhắn của mình trong cuộc họp không?

Dạng động từ của Flicking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flicked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flicked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flicks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flicking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flicking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flicking

Không có idiom phù hợp