Bản dịch của từ Flicking trong tiếng Việt
Flicking

Flicking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của flick.
Present participle and gerund of flick.
She is flicking through social media posts daily for inspiration.
Cô ấy đang lướt qua các bài đăng trên mạng xã hội hàng ngày.
He is not flicking through news articles; he prefers videos.
Anh ấy không lướt qua các bài báo; anh ấy thích video.
Are they flicking through their messages during the meeting?
Họ có đang lướt qua tin nhắn của mình trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Flicking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flicks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flicking |
Họ từ
Từ "flicking" có nghĩa là hành động nhanh chóng gõ hoặc lật một vật gì đó bằng một chuyển động nhẹ nhàng của ngón tay hoặc bàn tay. Trong tiếng Anh, "flick" có thể được sử dụng như một động từ, một danh từ, hoặc thậm chí là một tính từ trong một số ngữ cảnh. Phiên bản tiếng Anh của Anh và Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng "flicking" trong tiếng Anh Anh có thể dùng để chỉ cả hành động giải trí cũng như kỹ thuật trong thể thao, trong khi ở tiếng Anh Mỹ nó thường chỉ mang sắc thái giải trí hơn.
Từ "flicking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flick", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "flikken", có nghĩa là “đánh nhẹ” hay “quyết định nhanh chóng.” Từ này liên quan đến hành động nhanh chóng, thường bằng một cái lắc tay hay ngón tay. Trong ngữ cảnh hiện tại, "flicking" được sử dụng để chỉ những hành động nhanh, ngắn gọn và có mục đích, phản ánh bản chất tức thời của từ nguyên và sự phát triển của nó trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "flicking" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống miêu tả hành động nhanh chóng hoặc nhẹ nhàng, như việc lật trang sách hoặc búng ngón tay. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các hoạt động hàng ngày như thể thao, trò chơi hoặc khi điều chỉnh các thiết bị điện tử. Sự linh hoạt trong nghĩa của "flicking" giúp nó được áp dụng trong nhiều tình huống diễn đạt khác nhau.