Bản dịch của từ Flicking trong tiếng Việt
Flicking
Flicking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của flick.
Present participle and gerund of flick.
She is flicking through social media posts daily for inspiration.
Cô ấy đang lướt qua các bài đăng trên mạng xã hội hàng ngày.
He is not flicking through news articles; he prefers videos.
Anh ấy không lướt qua các bài báo; anh ấy thích video.
Are they flicking through their messages during the meeting?
Họ có đang lướt qua tin nhắn của mình trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Flicking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flicks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flicking |