Bản dịch của từ Playfully trong tiếng Việt
Playfully
Adverb
Playfully (Adverb)
plˈeɪfəli
plˈeɪfəli
Ví dụ
She spoke playfully during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói đùa trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't act playfully in the IELTS writing exam.
Anh ấy không hành động vui vẻ trong bài kiểm tra viết IELTS.
Did they answer playfully in the IELTS speaking section?
Họ có trả lời một cách đùa cợt trong phần nói IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Playfully
Không có idiom phù hợp