Bản dịch của từ Playfully trong tiếng Việt

Playfully

Adverb

Playfully (Adverb)

plˈeɪfəli
plˈeɪfəli
01

Một cách sống động và vui vẻ.

In a lively and cheerful way.

Ví dụ

She spoke playfully during the IELTS speaking test.

Cô ấy nói đùa trong bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't act playfully in the IELTS writing exam.

Anh ấy không hành động vui vẻ trong bài kiểm tra viết IELTS.

Did they answer playfully in the IELTS speaking section?

Họ có trả lời một cách đùa cợt trong phần nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Playfully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Playfully

Không có idiom phù hợp