Bản dịch của từ Playfully trong tiếng Việt
Playfully

Playfully (Adverb)
She spoke playfully during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói đùa trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't act playfully in the IELTS writing exam.
Anh ấy không hành động vui vẻ trong bài kiểm tra viết IELTS.
Did they answer playfully in the IELTS speaking section?
Họ có trả lời một cách đùa cợt trong phần nói IELTS không?
Họ từ
Từ "playfully" là trạng từ, diễn tả hành động hoặc thái độ một cách vui tươi, hồn nhiên và không nghiêm túc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả cách thức thực hiện hành động với niềm vui, sự sáng tạo hoặc tinh thần nhẹ nhàng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức hoặc nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "playfully" có nguồn gốc từ động từ "play", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "plegian", có nghĩa là "chơi đùa" và xuất phát từ gốc tiếng Latin "plagiare", nghĩa là "cướp" hoặc "mô phỏng". Trong lịch sử, hoạt động chơi đùa đã được coi là một phần thiết yếu trong cuộc sống con người, thể hiện sự tự do và sáng tạo. Sự phát triển của từ "playfully" liên quan đến cách mà hành động chơi thể hiện sự hồn nhiên, vui tươi trong tương tác xã hội, phản ánh thái độ tích cực và tiếp cận nhẹ nhàng đối với cuộc sống.
Từ "playfully" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi có thể mô tả hành động hoặc tâm trạng của con người một cách nhẹ nhàng, vui tươi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức tương tác trong các tình huống giao tiếp, nghệ thuật và văn hóa, thể hiện sự hài hước hoặc sự vui vẻ trong hành động, như trong các cuộc trò chuyện, tác phẩm văn học hoặc trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp