Bản dịch của từ Playfully trong tiếng Việt

Playfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playfully (Adverb)

plˈeɪfəli
plˈeɪfəli
01

Một cách sống động và vui vẻ.

In a lively and cheerful way.

Ví dụ

She spoke playfully during the IELTS speaking test.

Cô ấy nói đùa trong bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't act playfully in the IELTS writing exam.

Anh ấy không hành động vui vẻ trong bài kiểm tra viết IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Playfully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.