Bản dịch của từ Playfully? trong tiếng Việt

Playfully?

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playfully?(Adverb)

plˈeɪfəlˌi
ˈpɫeɪfəɫi
01

Với một tâm hồn hài hước hoặc sự nhẹ nhàng

With a sense of humor or lightness

Ví dụ
02

Sôi nổi hoặc vui tươi trong hành động

Lively or fun in action

Ví dụ
03

Một cách vui tươi

In a playful manner

Ví dụ