Bản dịch của từ Charmingly trong tiếng Việt
Charmingly
Charmingly (Adverb)
Một cách rất dễ chịu hoặc hấp dẫn.
In a very pleasant or attractive way.
She charmingly introduced herself at the social gathering last Saturday.
Cô ấy giới thiệu bản thân một cách duyên dáng tại buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.
He did not charmingly engage with the audience during his speech.
Anh ấy không thu hút khán giả một cách duyên dáng trong bài phát biểu.
Did she charmingly welcome the guests at the event yesterday?
Cô ấy có chào đón khách một cách duyên dáng tại sự kiện hôm qua không?
Họ từ
Từ "charmingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách hút hồn hoặc thu hút sự chú ý. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức mà một người hay một sự vật gây ấn tượng tích cực. Dạng viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, sự nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau. "Charmingly" thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp trang trọng, thể hiện sự tôn trọng hoặc khen ngợi.
Từ "charmingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "charm", xuất phát từ tiếng Latinh "carmen", có nghĩa là "bài hát" hay "bùa chú". Truyền thuyết cho thấy, âm nhạc và bùa chú thường liên quan đến khả năng gây ấn tượng và thu hút sự chú ý. Sự kết hợp này đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ "charmingly", thể hiện sự thu hút, dễ thương và sức hút quyến rũ trong cách diễn đạt hoặc hành vi.
Từ "charmingly" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhất là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh không thường yêu cầu mô tả sự quyến rũ. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong văn viết, đặc biệt là trong các bài luận mô tả nhân cách hoặc cảm xúc. Nó cũng được sử dụng trong các tình huống quảng cáo hoặc văn học, nơi tâm điểm nằm ở sự thu hút và hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp