Bản dịch của từ Charmingly trong tiếng Việt

Charmingly

Adverb

Charmingly (Adverb)

01

Một cách rất dễ chịu hoặc hấp dẫn.

In a very pleasant or attractive way.

Ví dụ

She charmingly introduced herself at the social gathering last Saturday.

Cô ấy giới thiệu bản thân một cách duyên dáng tại buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.

He did not charmingly engage with the audience during his speech.

Anh ấy không thu hút khán giả một cách duyên dáng trong bài phát biểu.

Did she charmingly welcome the guests at the event yesterday?

Cô ấy có chào đón khách một cách duyên dáng tại sự kiện hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Charmingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charmingly

Không có idiom phù hợp