Bản dịch của từ Charmingly trong tiếng Việt

Charmingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charmingly(Adverb)

tʃˈɑːmɪŋli
ˈtʃɑrmɪŋɫi
01

Theo cách hấp dẫn hoặc dễ chịu.

In an attractive or pleasant way

Ví dụ
02

Theo cách gây ra niềm vui hoặc làm hài lòng.

In a way that causes delight or pleasure

Ví dụ
03

Trong một cách quyến rũ.

In a charming manner

Ví dụ