Bản dịch của từ Consecration trong tiếng Việt
Consecration
Consecration (Noun)
The consecration of St. Patrick's Cathedral happened in 1879.
Lễ thánh hiến của Nhà thờ Thánh Patrick diễn ra vào năm 1879.
The consecration of the new church did not attract many visitors.
Lễ thánh hiến của nhà thờ mới không thu hút nhiều du khách.
Is the consecration of the temple scheduled for next month?
Lễ thánh hiến của ngôi đền có được lên lịch vào tháng tới không?
Dạng danh từ của Consecration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consecration | Consecrations |
Họ từ
Từ "consecration" có nghĩa là sự thánh hiến, chỉ hành động tôn vinh hay dành riêng một người, một vật hoặc một địa điểm cho mục đích tôn giáo. Trong ngữ cảnh Kitô giáo, nó thường liên quan đến việc thánh hóa bánh và rượu trong Thánh Lễ. Về hình thức, "consecration" được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, từ này có thể được hiểu khác biệt tuỳ thuộc vào truyền thống tôn giáo hoặc văn hóa cụ thể.
Từ "consecration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consecratio", được hình thành từ động từ "consecrare", nghĩa là "thánh hóa" hoặc "dâng hiến". Tiền tố "con-" chỉ sự cùng nhau và "sacrare" có nghĩa là "thánh hóa". Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động dâng hiến hoặc thánh hóa một đối tượng hoặc không gian cho mục đích tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên bản chất thiêng liêng và phẩm giá của hành động này trong các nghi thức tôn giáo.
"Consecration" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, khi đề cập đến việc dành riêng một người hoặc vật cho mục đích thiêng liêng, thường thấy trong các buổi lễ hoặc nghi thức tôn giáo. Ngoài ra, từ cũng có thể được sử dụng trong văn chương hoặc chính trị, khi nói về sự công nhận chính thức hay tôn vinh một giá trị hay mục tiêu nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp