Bản dịch của từ Declaring trong tiếng Việt
Declaring
Declaring (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của khai báo.
Present participle and gerund of declare.
The government is declaring new social policies for the community's benefit.
Chính phủ đang công bố các chính sách xã hội mới vì lợi ích cộng đồng.
They are not declaring their true intentions regarding social reforms.
Họ không công bố ý định thật sự về cải cách xã hội.
Is the mayor declaring support for the social initiative this week?
Thị trưởng có công bố ủng hộ sáng kiến xã hội trong tuần này không?
Dạng động từ của Declaring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Declare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Declared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Declared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Declares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Declaring |
Họ từ
Từ "declaring" là động từ hiện tại phân từ của "declare", nghĩa là tuyên bố hoặc công bố một điều gì đó. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc thông báo chính thức. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm "a" trong khi người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "declaring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "declarare", kết hợp giữa tiền tố "de-" (từ) và "clarare" (làm rõ, làm sáng tỏ). "Declarare" được sử dụng trong văn bản pháp lý và chính trị để chỉ việc công bố một điều gì đó một cách chính thức. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các khía cạnh như thông báo hay khẳng định một quan điểm. Sự phát triển này kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của "declaring" trong ngữ cảnh thông báo và xác nhận.
Từ "declaring" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần bày tỏ quan điểm hoặc trạng thái. Tần suất sử dụng của từ này trong Listening và Reading thấp hơn, thường chỉ được đề cập trong ngữ cảnh liên quan đến thông báo hoặc tuyên bố chính thức. Ngoài ra, từ "declaring" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, như việc công bố thông tin quan trọng hoặc khai báo tài sản.