Bản dịch của từ Declaring trong tiếng Việt

Declaring

Verb

Declaring (Verb)

dɪklˈɛɹɪŋ
dɪklˈɛɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của khai báo.

Present participle and gerund of declare.

Ví dụ

The government is declaring new social policies for the community's benefit.

Chính phủ đang công bố các chính sách xã hội mới vì lợi ích cộng đồng.

They are not declaring their true intentions regarding social reforms.

Họ không công bố ý định thật sự về cải cách xã hội.

Is the mayor declaring support for the social initiative this week?

Thị trưởng có công bố ủng hộ sáng kiến xã hội trong tuần này không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declaring

Không có idiom phù hợp