Bản dịch của từ Staff trong tiếng Việt

Staff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staff(Noun)

stˈæf
ˈstæf
01

Nhân viên hỗ trợ cho một hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể

The personnel that assist a particular system or service

Ví dụ
02

Một nhóm người làm việc cùng nhau trong một tổ chức.

A group of people working together in an organization

Ví dụ
03

Một cái gậy dài hoặc que dùng để chống đỡ hoặc là biểu tượng của quyền lực.

A long stick or wand used for support or as a symbol of authority

Ví dụ

Staff(Verb)

stˈæf
ˈstæf
01

Một cây gậy dài hoặc đũa dùng để hỗ trợ hoặc như một biểu tượng của quyền lực.

To fill a particular position with suitable staff

Ví dụ
02

Nhân viên hỗ trợ cho một hệ thống hoặc dịch vụ nhất định

To serve as a member of the staff of an organization

Ví dụ
03

Một nhóm người làm việc cùng nhau trong một tổ chức.

To provide someone or something with a group of workers or personnel

Ví dụ