Bản dịch của từ Staff trong tiếng Việt
Staff
Staff (Noun)
Tất cả những người làm việc cho một tổ chức cụ thể.
All the people employed by a particular organization.
The staff at the hospital work tirelessly to care for patients.
Các nhân viên tại bệnh viện làm việc không mệt mỏi để chăm sóc bệnh nhân.
The school staff organized a charity event to help the community.
Nhân viên nhà trường đã tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ cộng đồng.
The restaurant staff served delicious food to satisfied customers.
Nhân viên nhà hàng phục vụ những món ăn ngon để làm hài lòng khách hàng.
During the hike, Sarah used a sturdy staff to help her climb.
Trong chuyến đi bộ đường dài, Sarah đã sử dụng một cây trượng chắc chắn để giúp cô leo lên.
The elderly man leaned on his walking staff for support.
Người đàn ông lớn tuổi dựa vào cây trượng đi bộ của mình để được hỗ trợ.
The wizard's staff glowed with magical power during the battle.
Cây trượng của thầy phù thủy phát sáng với sức mạnh ma thuật trong trận chiến.
The school staff organized a charity event for the students.
Nhân viên nhà trường tổ chức sự kiện từ thiện cho học sinh.
The hospital staff worked tirelessly during the pandemic.
Nhân viên bệnh viện đã làm việc không mệt mỏi trong thời kỳ đại dịch.
The restaurant staff welcomed customers with smiles and efficiency.
Nhân viên nhà hàng chào đón khách hàng bằng nụ cười và hiệu quả.
The construction site required a large amount of staff for support.
Công trường xây dựng cần một lượng lớn staff để hỗ trợ.
The staff was mixed with cement to create a strong foundation.
Staff được trộn với xi măng để tạo nền móng chắc chắn.
Temporary staff made from plaster of Paris was used for repairs.
Staff tạm thời từ thạch cao được sử dụng cho sửa chữa.
Dạng danh từ của Staff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Staff | Staffs |
Kết hợp từ của Staff (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Door staff Nhân viên bảo vệ cửa | The door staff welcomed guests at the social event. Nhân viên cửa đón khách tại sự kiện xã hội. |
Experienced staff Nhân viên có kinh nghiệm | The social organization hired experienced staff to run the community center. Tổ chức xã hội đã thuê nhân viên có kinh nghiệm để điều hành trung tâm cộng đồng. |
Teaching staff Đội ngũ giáo viên | The teaching staff organized a social event for students. Ban giảng viên đã tổ chức một sự kiện xã hội cho sinh viên. |
Ground staff Nhân viên sân bay | The ground staff at the airport help passengers with check-in. Nhân viên sân bay giúp hành khách làm thủ tục check-in. |
Editorial staff Ban biên tập | The editorial staff at the social gazette published an insightful article. Ban biên tập của tạp chí xã hội đã đăng một bài viết sâu sắc. |
Staff (Verb)
Cung cấp (một tổ chức, doanh nghiệp, v.v.) nhân viên.
Provide (an organization, business, etc.) with staff.
The company staffs its new branch with experienced employees.
Công ty bố trí chi nhánh mới với những nhân viên giàu kinh nghiệm.
She staffed the event with volunteers from the local community.
Cô bố trí sự kiện với các tình nguyện viên từ cộng đồng địa phương.
The organization needs to staff more nurses to meet the demand.
Tổ chức cần tuyển thêm y tá để đáp ứng nhu cầu.
Dạng động từ của Staff (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Staff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Staffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staffing |
Kết hợp từ của Staff (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be staffed by somebody Được điều động bởi ai đó | The community center is staffed by volunteers every weekend. Trung tâm cộng đồng được bố trí nhân viên tình nguyện vào mỗi cuối tuần. |
Be staffed with somebody Được bổ nhiệm với ai đó | The charity organization is staffed with volunteers to help the homeless. Tổ chức từ thiện được phục vụ bởi các tình nguyện viên để giúp người vô gia cư. |
Họ từ
Từ "staff" được sử dụng để chỉ nhóm người làm việc trong một tổ chức, cơ quan hoặc doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, "staff" có thể dùng để ám chỉ cả nhân viên chính thức lẫn tạm thời. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này thường nhấn mạnh vai trò trong một tổ chức hơn. Phiên âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu, nhưng ý nghĩa cơ bản và cách sử dụng của từ này tương đối nhất quán giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "staff" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, xuất phát từ từ "staf" trong tiếng Old English, có nghĩa là "cái gậy" hoặc "vật hỗ trợ". Nguyên mẫu Latin "stapa" cũng có ý nghĩa tương tự. Ban đầu, "staff" chỉ đơn thuần ám chỉ đến một công cụ vật lý dùng để hỗ trợ hoặc chống đỡ. Qua thời gian, từ này đã phát triển và hiện nay được sử dụng để chỉ đội ngũ nhân viên hoặc các thành viên trong một tổ chức, phản ánh tính chất hỗ trợ và cộng tác trong môi trường làm việc.
Từ "staff" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh phải hiểu và phân tích các thông tin liên quan đến nhân sự trong các ngữ cảnh học tập và làm việc. Trong phần Viết và Nói, "staff" thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc tổ chức hoặc vai trò của nhân viên trong doanh nghiệp. Bên ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu quản lý và kinh doanh, liên quan đến khía cạnh tổ chức và nhân lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp