Bản dịch của từ Staff trong tiếng Việt

Staff

Noun [U/C] Verb

Staff (Noun)

stˈæf
stˈæf
01

Tất cả những người làm việc cho một tổ chức cụ thể.

All the people employed by a particular organization.

Ví dụ

The staff at the hospital work tirelessly to care for patients.

Các nhân viên tại bệnh viện làm việc không mệt mỏi để chăm sóc bệnh nhân.

The school staff organized a charity event to help the community.

Nhân viên nhà trường đã tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ cộng đồng.

The restaurant staff served delicious food to satisfied customers.

Nhân viên nhà hàng phục vụ những món ăn ngon để làm hài lòng khách hàng.

02

Một cây gậy dài dùng làm điểm tựa khi đi bộ, leo trèo hoặc làm vũ khí.

A long stick used as a support when walking or climbing or as a weapon.

Ví dụ

During the hike, Sarah used a sturdy staff to help her climb.

Trong chuyến đi bộ đường dài, Sarah đã sử dụng một cây trượng chắc chắn để giúp cô leo lên.

The elderly man leaned on his walking staff for support.

Người đàn ông lớn tuổi dựa vào cây trượng đi bộ của mình để được hỗ trợ.

The wizard's staff glowed with magical power during the battle.

Cây trượng của thầy phù thủy phát sáng với sức mạnh ma thuật trong trận chiến.

03

Một nhóm sĩ quan giúp đỡ một sĩ quan chỉ huy một đơn vị quân đội hoặc trụ sở hành chính.

A group of officers assisting an officer in command of an army formation or administration headquarters.

Ví dụ

The school staff organized a charity event for the students.

Nhân viên nhà trường tổ chức sự kiện từ thiện cho học sinh.

The hospital staff worked tirelessly during the pandemic.

Nhân viên bệnh viện đã làm việc không mệt mỏi trong thời kỳ đại dịch.

The restaurant staff welcomed customers with smiles and efficiency.

Nhân viên nhà hàng chào đón khách hàng bằng nụ cười và hiệu quả.

04

Hỗn hợp thạch cao paris, xi măng hoặc vật liệu tương tự được sử dụng cho công trình xây dựng tạm thời.

A mixture of plaster of paris, cement, or a similar material, used for temporary building work.

Ví dụ

The construction site required a large amount of staff for support.

Công trường xây dựng cần một lượng lớn staff để hỗ trợ.

The staff was mixed with cement to create a strong foundation.

Staff được trộn với xi măng để tạo nền móng chắc chắn.

Temporary staff made from plaster of Paris was used for repairs.

Staff tạm thời từ thạch cao được sử dụng cho sửa chữa.

Dạng danh từ của Staff (Noun)

SingularPlural

Staff

Staffs

Kết hợp từ của Staff (Noun)

CollocationVí dụ

Door staff

Nhân viên bảo vệ cửa

The door staff welcomed guests at the social event.

Nhân viên cửa đón khách tại sự kiện xã hội.

Experienced staff

Nhân viên có kinh nghiệm

The social organization hired experienced staff to run the community center.

Tổ chức xã hội đã thuê nhân viên có kinh nghiệm để điều hành trung tâm cộng đồng.

Teaching staff

Đội ngũ giáo viên

The teaching staff organized a social event for students.

Ban giảng viên đã tổ chức một sự kiện xã hội cho sinh viên.

Ground staff

Nhân viên sân bay

The ground staff at the airport help passengers with check-in.

Nhân viên sân bay giúp hành khách làm thủ tục check-in.

Editorial staff

Ban biên tập

The editorial staff at the social gazette published an insightful article.

Ban biên tập của tạp chí xã hội đã đăng một bài viết sâu sắc.

Staff (Verb)

stˈæf
stˈæf
01

Cung cấp (một tổ chức, doanh nghiệp, v.v.) nhân viên.

Provide (an organization, business, etc.) with staff.

Ví dụ

The company staffs its new branch with experienced employees.

Công ty bố trí chi nhánh mới với những nhân viên giàu kinh nghiệm.

She staffed the event with volunteers from the local community.

Cô bố trí sự kiện với các tình nguyện viên từ cộng đồng địa phương.

The organization needs to staff more nurses to meet the demand.

Tổ chức cần tuyển thêm y tá để đáp ứng nhu cầu.

Dạng động từ của Staff (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Staff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Staffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Staffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Staffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Staffing

Kết hợp từ của Staff (Verb)

CollocationVí dụ

Be staffed by somebody

Được điều động bởi ai đó

The community center is staffed by volunteers every weekend.

Trung tâm cộng đồng được bố trí nhân viên tình nguyện vào mỗi cuối tuần.

Be staffed with somebody

Được bổ nhiệm với ai đó

The charity organization is staffed with volunteers to help the homeless.

Tổ chức từ thiện được phục vụ bởi các tình nguyện viên để giúp người vô gia cư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Staff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Cao
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] Meanwhile, the desks are individually organized in rows in the middle of the office space [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Some employers nowadays are observing that their newly-hired lack fundamental interpersonal skills, such as teamwork [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] In particular, the are very friendly and always offer help when the customers need one [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] In fact, such research requires the funders to cover various expenses, such as buying equipment or hiring [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020

Idiom with Staff

Không có idiom phù hợp