Bản dịch của từ Personnel trong tiếng Việt

Personnel

Noun [U/C]

Personnel (Noun)

pˌɝsənˈɛl
pˌɝɹsənˈɛl
01

Những người làm việc trong một tổ chức hoặc tham gia vào một công việc có tổ chức như nghĩa vụ quân sự.

People employed in an organization or engaged in an organized undertaking such as military service.

Ví dụ

The company hired new personnel to handle customer inquiries.

Công ty đã thuê nhân viên mới để xử lý yêu cầu của khách hàng.

The military base has a large number of well-trained personnel.

Căn cứ quân sự có một số lượng lớn nhân viên được đào tạo tốt.

Kết hợp từ của Personnel (Noun)

CollocationVí dụ

Uniformed personnel

Cán bộ quân đội

Uniformed personnel are often seen helping during community events.

Nhân viên mặc đồng phục thường được thấy giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng.

Health personnel

Nhân viên y tế

Health personnel provide medical care in communities.

Nhân viên y tế cung cấp chăm sóc y tế trong cộng đồng.

Technical personnel

Nhân viên kỹ thuật

The company hired more technical personnel to improve their services.

Công ty đã thuê thêm nhân viên kỹ thuật để cải thiện dịch vụ của họ.

Non-essential personnel

Nhân viên không chính yếu

Non-essential personnel were asked to work from home during the pandemic.

Nhân viên không thiết yếu được yêu cầu làm việc từ xa trong đại dịch.

Health-care personnel

Nhân viên y tế

Health-care personnel provide medical services to the community.

Nhân viên y tế cung cấp dịch vụ y tế cho cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personnel

Không có idiom phù hợp