Bản dịch của từ Personnel trong tiếng Việt

Personnel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personnel (Noun)

pˌɝsənˈɛl
pˌɝɹsənˈɛl
01

Những người làm việc trong một tổ chức hoặc tham gia vào một công việc có tổ chức như nghĩa vụ quân sự.

People employed in an organization or engaged in an organized undertaking such as military service.

Ví dụ

The company hired new personnel to handle customer inquiries.

Công ty đã thuê nhân viên mới để xử lý yêu cầu của khách hàng.