Bản dịch của từ Personnel trong tiếng Việt
Personnel
Personnel (Noun)
Những người làm việc trong một tổ chức hoặc tham gia vào một công việc có tổ chức như nghĩa vụ quân sự.
People employed in an organization or engaged in an organized undertaking such as military service.
The company hired new personnel to handle customer inquiries.
Công ty đã thuê nhân viên mới để xử lý yêu cầu của khách hàng.
The military base has a large number of well-trained personnel.
Căn cứ quân sự có một số lượng lớn nhân viên được đào tạo tốt.
The hospital is looking to recruit medical personnel from overseas.
Bệnh viện đang tìm kiếm nhân viên y tế từ nước ngoài.
Dạng danh từ của Personnel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Personnel | - |
Kết hợp từ của Personnel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Uniformed personnel Cán bộ quân đội | Uniformed personnel are often seen helping during community events. Nhân viên mặc đồng phục thường được thấy giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng. |
Health personnel Nhân viên y tế | Health personnel provide medical care in communities. Nhân viên y tế cung cấp chăm sóc y tế trong cộng đồng. |
Technical personnel Nhân viên kỹ thuật | The company hired more technical personnel to improve their services. Công ty đã thuê thêm nhân viên kỹ thuật để cải thiện dịch vụ của họ. |
Non-essential personnel Nhân viên không chính yếu | Non-essential personnel were asked to work from home during the pandemic. Nhân viên không thiết yếu được yêu cầu làm việc từ xa trong đại dịch. |
Health-care personnel Nhân viên y tế | Health-care personnel provide medical services to the community. Nhân viên y tế cung cấp dịch vụ y tế cho cộng đồng. |
Họ từ
Từ "personnel" được sử dụng để chỉ nhóm người làm việc trong một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cơ quan. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "personnel", mang nghĩa là "các thành viên". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "personnel" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh vai trò của nguồn nhân lực trong việc quản lý và tổ chức. Sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với giọng Mỹ.
Từ "personnel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "personnel", được hình thành từ tiếng Latinh "persona", có nghĩa là "người" hoặc "nhân cách". Trong bối cảnh quân đội thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thành viên phục vụ trong các đơn vị quân sự. Dần dần, nó đã mở rộng sang ý nghĩa chỉ những người lao động trong tổ chức, phản ánh sự quan trọng của yếu tố con người trong hệ thống hoạt động của doanh nghiệp.
Từ “personnel” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và quản lý, đặc biệt khi đề cập đến nhân sự hoặc bộ phận nhân sự trong tổ chức. Nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý nguồn nhân lực, tuy nhiên, trong các văn bản khoa học hay học thuật, từ này thường được thay thế bằng các biểu thức khác như "staff" hoặc "human resources" để tăng tính linh hoạt trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp