Bản dịch của từ Wand trong tiếng Việt
Wand
Wand (Noun)
She used a wand to scan the barcode at the social event.
Cô ấy đã sử dụng một cây đũa để quét mã vạch tại sự kiện xã hội.
The organizer handed out wands to volunteers for registration purposes.
Người tổ chức đã phát cây đũa cho các tình nguyện viên để mục đích đăng ký.
The wand quickly read the barcode, making check-in efficient.
Cây đũa nhanh chóng đọc mã vạch, làm cho việc check-in hiệu quả.
Một trong những bộ đồ trong một số bộ tarot, tương ứng với dùi cui ở những bộ khác.
One of the suits in some tarot packs, corresponding to batons in others.
She drew the wand card in the tarot reading.
Cô ấy đã vẽ lá bài gậy trong bài tarot.
The magician held a wand during his performance.
Nhà ảo thuật cầm một cây gậy trong buổi biểu diễn của mình.
The wand symbolizes creativity and growth in tarot readings.
Cây gậy tượng trưng cho sự sáng tạo và phát triển trong bài tarot.
The magician waved his wand and made a rabbit appear.
Phù thủy vẫy cây gậy của mình và làm xuất hiện một con thỏ.
In the fairy tale, the princess used a wand to cast spells.
Trong câu chuyện cổ tích, công chúa đã sử dụng một cây gậy để thực hiện các phép màu.
The wizard's wand glowed brightly as he performed magic tricks.
Cây gậy của pháp sư phát sáng rực rỡ khi anh ta thực hiện các màn ảo thuật.
Họ từ
Từ "wand" được định nghĩa là một thanh dài và mảnh, thường được sử dụng trong các nghi lễ ma thuật hoặc trận pháp. Nó có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và hiện nay được sử dụng phổ biến trong văn học kỳ ảo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wand" có nghĩa tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng từ có thể thay đổi, với "wand" thường liên quan đến các nhân vật như phù thủy trong các tác phẩm văn hóa đại chúng.
Từ "wand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wand" (có nghĩa là "gậy") và được truy nguyên từ tiếng Đức cổ "wundo", có nghĩa là "cái dài, mỏng". Rễ từ này gắn liền với hình ảnh của một công cụ dài và dẻo, thường mang tính chất huyền bí hoặc phép thuật. Trong ngữ cảnh hiện đại, "wand" thường được sử dụng để chỉ những chiếc gậy mà các nhân vật pháp thuật sử dụng để điều khiển phép thuật, thể hiện sự kết hợp giữa hình thức và chức năng của nó trong các trò chơi và văn hóa đại chúng.
Từ "wand" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến phép thuật và truyện thần thoại, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS là khá hạn chế. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về văn học hoặc điện ảnh. Trong nghe, nói và viết, "wand" ít gặp hơn, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa hoặc fantasy. Tóm lại, từ "wand" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí và không phổ biến trong các bài kiểm tra học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp