Bản dịch của từ Wand. trong tiếng Việt

Wand.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wand.(Noun)

wˈɒnd
ˈwɑnd
01

Một cây que linh hoạt được sử dụng trong một số môn thể thao như câu cá hoặc nhảy sào.

A flexible rod used in certain sports such as fishing or pole vaulting

Ví dụ
02

Một dụng cụ dài và mảnh, thường được làm từ gỗ hoặc vật liệu khác, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như chỉ huy nhạc hoặc làm giá đỡ.

A long thin implement typically made of wood or other material used for various purposes such as conducting music or as a support

Ví dụ
03

Một cây gậy hoặc cây trượng mà phù thủy hoặc tiên sử dụng để tạo ra phép thuật hoặc tạo ra những điều kỳ diệu.

A stick or rod used by a magician or a fairy to make things happen or create enchantments

Ví dụ