Bản dịch của từ Wand trong tiếng Việt

Wand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wand (Noun)

wˈɑnd
wˈɑnd
01

Một thiết bị điện tử cầm tay có thể được truyền qua mã vạch để đọc dữ liệu được mã hóa.

A handheld electronic device which can be passed over a barcode to read the encoded data.

Ví dụ

She used a wand to scan the barcode at the social event.

Cô ấy đã sử dụng một cây đũa để quét mã vạch tại sự kiện xã hội.

The organizer handed out wands to volunteers for registration purposes.

Người tổ chức đã phát cây đũa cho các tình nguyện viên để mục đích đăng ký.

The wand quickly read the barcode, making check-in efficient.

Cây đũa nhanh chóng đọc mã vạch, làm cho việc check-in hiệu quả.

02

Một trong những bộ đồ trong một số bộ tarot, tương ứng với dùi cui ở những bộ khác.

One of the suits in some tarot packs, corresponding to batons in others.

Ví dụ

She drew the wand card in the tarot reading.

Cô ấy đã vẽ lá bài gậy trong bài tarot.

The magician held a wand during his performance.

Nhà ảo thuật cầm một cây gậy trong buổi biểu diễn của mình.

The wand symbolizes creativity and growth in tarot readings.

Cây gậy tượng trưng cho sự sáng tạo và phát triển trong bài tarot.

03

Một cây gậy dài và mảnh.

A long, thin stick or rod.

Ví dụ

The magician waved his wand and made a rabbit appear.

Phù thủy vẫy cây gậy của mình và làm xuất hiện một con thỏ.

In the fairy tale, the princess used a wand to cast spells.

Trong câu chuyện cổ tích, công chúa đã sử dụng một cây gậy để thực hiện các phép màu.

The wizard's wand glowed brightly as he performed magic tricks.

Cây gậy của pháp sư phát sáng rực rỡ khi anh ta thực hiện các màn ảo thuật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wand

Không có idiom phù hợp