Bản dịch của từ Fairy trong tiếng Việt
Fairy

Fairy(Noun Countable)
Tiên nữ, bà tiên.
Fairies, fairies.
Fairy(Noun)
Dạng danh từ của Fairy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fairy | Fairies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fairy" chỉ một sinh vật huyền bí, thường được miêu tả là một người phụ nữ nhỏ bé, có cánh và khả năng phép thuật. Trong văn hóa dân gian, các nàng tiên này thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích, với vai trò giúp đỡ hoặc làm rối loạn cuộc sống của con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, song "fairy" thường gợi lên những hình ảnh thơ mộng và lãng mạn trong bối cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "fairy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fata", có nghĩa là "số phận" hoặc "ánh sáng". Từ này đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ thành "faerie", chỉ những sinh vật huyền bí có khả năng thần kỳ. Trong văn hóa dân gian, fairies thường được mô tả là những nhân vật nhỏ bé, xinh đẹp, có khả năng ma thuật. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ được yếu tố kỳ diệu và liên quan tới thế giới tưởng tượng, phản ánh sâu sắc truyền thống văn học phương Tây.
Từ "fairy" xuất hiện thường xuyên trong phần Reading và Writing của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh văn học và truyện cổ tích, nhưng ít gặp trong Listening và Speaking. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "fairy" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các bộ phim, sách thiếu nhi và văn học cổ tích. Từ này mang ý nghĩa liên quan đến những sinh vật huyền bí, phản ánh trí tưởng tượng và văn hóa dân gian.
Họ từ
Từ "fairy" chỉ một sinh vật huyền bí, thường được miêu tả là một người phụ nữ nhỏ bé, có cánh và khả năng phép thuật. Trong văn hóa dân gian, các nàng tiên này thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích, với vai trò giúp đỡ hoặc làm rối loạn cuộc sống của con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, song "fairy" thường gợi lên những hình ảnh thơ mộng và lãng mạn trong bối cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "fairy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fata", có nghĩa là "số phận" hoặc "ánh sáng". Từ này đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ thành "faerie", chỉ những sinh vật huyền bí có khả năng thần kỳ. Trong văn hóa dân gian, fairies thường được mô tả là những nhân vật nhỏ bé, xinh đẹp, có khả năng ma thuật. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ được yếu tố kỳ diệu và liên quan tới thế giới tưởng tượng, phản ánh sâu sắc truyền thống văn học phương Tây.
Từ "fairy" xuất hiện thường xuyên trong phần Reading và Writing của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh văn học và truyện cổ tích, nhưng ít gặp trong Listening và Speaking. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "fairy" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các bộ phim, sách thiếu nhi và văn học cổ tích. Từ này mang ý nghĩa liên quan đến những sinh vật huyền bí, phản ánh trí tưởng tượng và văn hóa dân gian.

