Bản dịch của từ Fairy trong tiếng Việt

Fairy

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fairy (Noun Countable)

ˈfeə.ri
ˈfer.i
01

Tiên nữ, bà tiên.

Fairies, fairies.

Ví dụ

The fairy in the story granted three wishes to the protagonist.

Bà tiên trong truyện đã ban ba điều ước cho nhân vật chính.

During the social event, children dressed up as fairies and elves.

Trong sự kiện xã hội, trẻ em hóa trang thành tiên và yêu tinh.

The folklore of fairies has been passed down through generations.

Văn hóa dân gian về tiên đã được truyền qua nhiều thế hệ.

Kết hợp từ của Fairy (Noun Countable)

Collocation