Bản dịch của từ Fairy trong tiếng Việt

Fairy

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fairy(Noun Countable)

ˈfeə.ri
ˈfer.i
01

Tiên nữ, bà tiên.

Fairies, fairies.

Ví dụ

Fairy(Noun)

fˈɛɹi
fˈɛɹi
01

Một loài chim ruồi Trung và Nam Mỹ có lưng màu xanh lá cây và đuôi dài.

A Central and South American hummingbird with a green back and long tail.

Ví dụ
02

Một sinh vật tưởng tượng nhỏ có hình dạng con người có sức mạnh ma thuật, đặc biệt là phụ nữ.

A small imaginary being of human form that has magical powers, especially a female one.

fairy là gì
Ví dụ
03

Một người đồng tính nam.

A male homosexual.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fairy (Noun)

SingularPlural

Fairy

Fairies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ