Bản dịch của từ Fairy trong tiếng Việt
Fairy
Fairy (Noun Countable)
Tiên nữ, bà tiên.
Fairies, fairies.
The fairy in the story granted three wishes to the protagonist.
Bà tiên trong truyện đã ban ba điều ước cho nhân vật chính.
During the social event, children dressed up as fairies and elves.
Trong sự kiện xã hội, trẻ em hóa trang thành tiên và yêu tinh.
The folklore of fairies has been passed down through generations.
Văn hóa dân gian về tiên đã được truyền qua nhiều thế hệ.
Kết hợp từ của Fairy (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good fairy Nàng tiên tốt lành | The good fairy granted wishes to the poor children. Nàng tiên tốt đã ban ước cho những đứa trẻ nghèo. |
Tooth fairy Nàng tiên răng | Children believe in the tooth fairy's magic. Trẻ em tin vào phép màu của nàng tiên răng. |
Wicked fairy Bà phù thủy ác | The wicked fairy cursed the village with eternal darkness. Nàng tiên ác đã nguyền rủa ngôi làng với bóng tối vĩnh cửu. |
Bad fairy Nàng tiên xấu xa | The bad fairy cursed the town with eternal darkness. Nàng tiên xấu xí đã nguyền rủa thị trấn với bóng tối vĩnh cửu. |
Fairy (Noun)
Một người đồng tính nam.
A male homosexual.
The fairy community organized a pride parade in the city.
Cộng đồng gay tổ chức cuộc diễu hành tự hào ở thành phố.
He came out as a fairy to his friends and family.
Anh ấy tiết lộ mình là gay với bạn bè và gia đình.
The fairy bar in town is known for its inclusive atmosphere.
Quán bar cho gay ở thành phố nổi tiếng với không khí chân thành.
The fairy was spotted in the garden, fluttering around flowers.
Chú chim ruồi được nhìn thấy trong khu vườn, rập rờn quanh hoa.
People gathered to admire the fairy's colorful feathers and graceful flight.
Mọi người tụ tập để ngắm nhìn bộ lông màu sắc và chuyến bay uyển chuyển của chú chim ruồi.
The fairy's long tail shimmered in the sunlight, creating a magical sight.
Đuôi dài của chú chim ruồi lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, tạo nên một cảnh đẹp như trong truyện cổ tích.
The fairy granted three wishes to the poor family.
Nàng tiên đồng ý ba điều ước cho gia đình nghèo.
Children believe in fairy tales with magical creatures.
Trẻ em tin vào truyện cổ tích với những sinh vật ma thuật.
The fairy princess lived in a castle made of crystals.
Công chúa tiên sống trong một lâu đài được làm từ pha lê.
Dạng danh từ của Fairy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fairy | Fairies |
Kết hợp từ của Fairy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tooth fairy Nàng tiên răng | Children believe in the tooth fairy. Trẻ em tin vào nàng tiên răng. |
Bad fairy Bà tiên xấu xa | The bad fairy cast a spell on the village. Nàng tiên xấu đã đặt một lời nguyền cho ngôi làng. |
Wicked fairy Nàng tiên hắc ám | The wicked fairy cursed the village with eternal darkness. Nàng tiên ác đã nguyền rủa ngôi làng với bóng tối vĩnh cửu. |
Good fairy Nàng tiên tốt | The good fairy granted wishes to the poor children. Nàng tiên tốt đã ban ước cho những đứa trẻ nghèo. |
Họ từ
Từ "fairy" chỉ một sinh vật huyền bí, thường được miêu tả là một người phụ nữ nhỏ bé, có cánh và khả năng phép thuật. Trong văn hóa dân gian, các nàng tiên này thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích, với vai trò giúp đỡ hoặc làm rối loạn cuộc sống của con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, song "fairy" thường gợi lên những hình ảnh thơ mộng và lãng mạn trong bối cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "fairy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fata", có nghĩa là "số phận" hoặc "ánh sáng". Từ này đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ thành "faerie", chỉ những sinh vật huyền bí có khả năng thần kỳ. Trong văn hóa dân gian, fairies thường được mô tả là những nhân vật nhỏ bé, xinh đẹp, có khả năng ma thuật. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ được yếu tố kỳ diệu và liên quan tới thế giới tưởng tượng, phản ánh sâu sắc truyền thống văn học phương Tây.
Từ "fairy" xuất hiện thường xuyên trong phần Reading và Writing của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh văn học và truyện cổ tích, nhưng ít gặp trong Listening và Speaking. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "fairy" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các bộ phim, sách thiếu nhi và văn học cổ tích. Từ này mang ý nghĩa liên quan đến những sinh vật huyền bí, phản ánh trí tưởng tượng và văn hóa dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp