Bản dịch của từ Magical trong tiếng Việt
Magical
Magical (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc bằng phép thuật.
Of, relating to, or by means of magic.
The magician performed a magical trick at the social event.
Người ảo thuật đã thực hiện một màn ảo thuật tại sự kiện xã hội.
The magical atmosphere of the party left everyone in awe.
Bầu không khí ảo thuật của bữa tiệc khiến mọi người kinh ngạc.
Mê hoặc.
The magical evening at Sarah's birthday party was enchanting.
Buổi tối kỳ diệu tại tiệc sinh nhật của Sarah rất quyến rũ.
The magical performance by the magician mesmerized the audience.
Màn trình diễn kỳ diệu của ảo thuật gia làm mê hoặc khán giả.
Kết hợp từ của Magical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost magical Gần như kỳ diệu | Her ability to connect with people is almost magical. Khả năng kết nối với người khác của cô ấy gần như kỳ diệu. |
Seemingly magical Dường như phép thuật | The social media campaign had a seemingly magical effect on engagement. Chiến dịch truyền thông xã hội đã có hiệu ứng thần kỳ |
Simply magical Đơn giản là kỳ diệu | Her smile during the charity event was simply magical. Nụ cười của cô ấy trong sự kiện từ thiện đơn giản là phép màu. |
Truly magical Thật kỳ diệu | The charity event was truly magical, bringing joy to many families. Sự kiện từ thiện thật kỳ diệu, mang lại niềm vui cho nhiều gia đình. |
Absolutely magical Hoàn toàn kỳ diệu | The charity event was absolutely magical, raising thousands for the cause. Sự kiện từ thiện thật sự kỳ diệu, gây quỹ hàng nghìn cho mục đích. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp