Bản dịch của từ Magical trong tiếng Việt

Magical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magical (Adjective)

mˈædʒɪkl̩
mˈædʒɪkl̩
01

Của, liên quan đến, hoặc bằng phép thuật.

Of, relating to, or by means of magic.

Ví dụ

The magician performed a magical trick at the social event.

Người ảo thuật đã thực hiện một màn ảo thuật tại sự kiện xã hội.

The magical atmosphere of the party left everyone in awe.

Bầu không khí ảo thuật của bữa tiệc khiến mọi người kinh ngạc.

She wore a magical dress that sparkled under the lights.

Cô ấy mặc một chiếc váy ảo thuật lấp lánh dưới ánh đèn.

02

Mê hoặc.

Enchanting.

Ví dụ

The magical evening at Sarah's birthday party was enchanting.

Buổi tối kỳ diệu tại tiệc sinh nhật của Sarah rất quyến rũ.

The magical performance by the magician mesmerized the audience.

Màn trình diễn kỳ diệu của ảo thuật gia làm mê hoặc khán giả.

The magical atmosphere of the charity event captivated everyone present.

Bầu không khí kỳ diệu của sự kiện từ thiện đã thu hút mọi người.

Dạng tính từ của Magical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Magical

Ma thuật

More magical

Ma thuật hơn

Most magical

Kỳ diệu nhất

Kết hợp từ của Magical (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost magical

Gần như kỳ diệu

Her ability to connect with people is almost magical.

Khả năng kết nối với người khác của cô ấy gần như kỳ diệu.

Seemingly magical

Dường như phép thuật

The social media campaign had a seemingly magical effect on engagement.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã có hiệu ứng thần kỳ

Simply magical

Đơn giản là kỳ diệu

Her smile during the charity event was simply magical.

Nụ cười của cô ấy trong sự kiện từ thiện đơn giản là phép màu.

Truly magical

Thật kỳ diệu

The charity event was truly magical, bringing joy to many families.

Sự kiện từ thiện thật kỳ diệu, mang lại niềm vui cho nhiều gia đình.

Absolutely magical

Hoàn toàn kỳ diệu

The charity event was absolutely magical, raising thousands for the cause.

Sự kiện từ thiện thật sự kỳ diệu, gây quỹ hàng nghìn cho mục đích.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The moment I heard the signature theme of the wizard world in the intro was just … [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The so-called Fantastic Beasts – creatures in the wizard world – are nothing but a background to something that is totally irrelevant [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The rich aroma of sizzling pancetta and the sight of creamy sauce coming together was pure [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Magical

Không có idiom phù hợp