Bản dịch của từ Enchanting trong tiếng Việt

Enchanting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enchanting(Verb)

ɛntʃˈænɪŋ
ɛntʃˈæntɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của bùa mê.

Present participle and gerund of enchant.

Ví dụ

Dạng động từ của Enchanting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enchant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enchanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enchanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enchants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enchanting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ