Bản dịch của từ Enchanting trong tiếng Việt

Enchanting

Verb

Enchanting (Verb)

ɛntʃˈænɪŋ
ɛntʃˈæntɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của bùa mê.

Present participle and gerund of enchant.

Ví dụ

Her captivating smile enchanted everyone at the party.

Nụ cười quyến rũ của cô ấy làm say đắm mọi người tại bữa tiệc.

The magician's tricks enchanted the audience, leaving them in awe.

Những mánh khóe của ảo thuật gia làm say đắm khán giả, khiến họ kinh ngạc.

The enchanting music played by the orchestra created a magical atmosphere.

Âm nhạc quyến rũ được dàn nhạc trình diễn tạo nên một bầu không khí kỳ diệu.

Dạng động từ của Enchanting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enchant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enchanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enchanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enchants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enchanting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enchanting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Displayed in a prominent art gallery, the breathtaking mosaic masterpiece titled " Garden" was the result of weeks of painstaking work by the talented artist, Elena [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Enchanting

Không có idiom phù hợp