Bản dịch của từ Enchanting trong tiếng Việt
Enchanting
Enchanting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bùa mê.
Present participle and gerund of enchant.
Her captivating smile enchanted everyone at the party.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy làm say đắm mọi người tại bữa tiệc.
The magician's tricks enchanted the audience, leaving them in awe.
Những mánh khóe của ảo thuật gia làm say đắm khán giả, khiến họ kinh ngạc.
The enchanting music played by the orchestra created a magical atmosphere.
Âm nhạc quyến rũ được dàn nhạc trình diễn tạo nên một bầu không khí kỳ diệu.
Dạng động từ của Enchanting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enchant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enchanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enchanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enchants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enchanting |
Họ từ
Từ "enchanting" có nghĩa là mang lại sự quyến rũ, mê hoặc hoặc làm say đắm lòng người. Từ này thường được dùng để mô tả những cảnh vật, người hoặc sự kiện gây ấn tượng sâu sắc. Trong tiếng Anh, "enchanting" được sử dụng tương đương cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang tính tưởng tượng hơn trong văn hóa Anh.
Từ "enchanting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "incantare", có nghĩa là "hát" hoặc "truyền lại các lời thần bí". "Incantare" được hình thành từ tiền tố "in-" và danh từ "cantus" (bài hát). Qua thời gian, từ này phát triển trong tiếng Pháp thành "enchanter", rồi cuối cùng được tiếp nhận vào tiếng Anh. Hiện nay, "enchanting" thường chỉ những điều hấp dẫn, quyến rũ, mang lại cảm giác kỳ diệu, nối kết với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sức mạnh của lời nói và âm nhạc.
Từ "enchanting" thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hay du lịch. Tần suất sử dụng ở mức trung bình, thường dùng để mô tả những điều hấp dẫn, quyến rũ con người, như phong cảnh, âm nhạc hoặc trải nghiệm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn học và quảng cáo để nhấn mạnh sự thu hút và lôi cuốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp