Bản dịch của từ Hummingbird trong tiếng Việt
Hummingbird
Hummingbird (Noun)
Hummingbirds are known for their ability to hover in the air.
Chim ruồi nổi tiếng vì khả năng bay đứng trên không.
Not many people have seen a hummingbird up close.
Không nhiều người đã thấy một con chim ruồi từ gần.
Have you ever observed a hummingbird feeding on nectar?
Bạn đã từng quan sát một con chim ruồi ăn mật chưa?
Họ từ
Hummingbird (tên khoa học: Trochilidae) là một loài chim nhỏ thuộc họ Trochilidae, nổi bật với khả năng bay lơ lửng và tốc độ cánh nhanh chóng. Chúng có kích thước nhỏ, thường từ 3 đến 5 inch, và được nhận diện bởi bộ lông rực rỡ. Hummingbird chủ yếu sống ở châu Mỹ, từ Alaska đến Tierra del Fuego. Chúng là loài thụ phấn quan trọng, chủ yếu ăn mật hoa và côn trùng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đặc biệt về từ này giữa Anh và Mỹ.
Từ "hummingbird" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "humming" xuất phát từ động từ "hum", có nghĩa là phát ra âm thanh liên tục, và "bird" có nghĩa là chim. Tiếng Latin tương ứng là "avis", ám chỉ đến loài chim. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm nổi bật của loài chim này, đó là khả năng phát ra âm thanh giống như tiếng vo ve khi bay. Hummingbird, được biết đến với khả năng bay lùi và tốc độ cánh nhanh, đã trở thành biểu tượng của sự nhanh nhẹn và linh hoạt trong thế giới tự nhiên.
Từ "hummingbird" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về động vật, sinh thái hoặc văn hóa tự nhiên. Hummingbird thường được nhắc đến trong các bài viết về đa dạng sinh học hoặc trong các cuộc trò chuyện về các loài chim độc đáo và khả năng bay lượn của chúng.