Bản dịch của từ Hover trong tiếng Việt

Hover

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hover (Noun)

hˈʌvɚ
hˈʌvəɹ
01

Một hành động ở trên không ở một nơi.

An act of remaining in the air in one place.

Ví dụ

The hover of the helicopter amazed the crowd at the event.

Sự bay ngang của trực thăng khiến đám đông kinh ngạc tại sự kiện.

The hover of the drone captured stunning footage of the festival.

Sự bay ngang của drone ghi lại cảnh quay tuyệt đẹp của lễ hội.

The hover of the hot air balloon provided a unique view.

Sự bay ngang của khinh khí cầu tạo ra một góc nhìn độc đáo.

Hover (Verb)

hˈʌvɚ
hˈʌvəɹ
01

Ở một nơi trong không khí.

Remain in one place in the air.

Ví dụ

The drone can hover in the sky for hours.

Con drone có thể lơ lửng trong bầu trời trong vài giờ.

The helicopter hovered above the concert venue for security.

Trực thăng lơ lửng phía trên nơi tổ chức concert để đảm bảo an ninh.

The hummingbird can hover near flowers to feed on nectar.

Chim ruồi có thể lơ lửng gần hoa để ăn mật ong.

Dạng động từ của Hover (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hover

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hovered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hovered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hovers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hovering

Kết hợp từ của Hover (Verb)

CollocationVí dụ

Hover in the doorway

Đứng giữa cửa

People hover in the doorway waiting for their friends.

Mọi người đứng nơi cửa chờ đợi bạn bè.

Hover in the background

Lơ lửng trong nền

During the party, she preferred to hover in the background.

Trong bữa tiệc, cô ấy thích lơ lửng ở phía sau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp