Bản dịch của từ Hover trong tiếng Việt
Hover
Hover (Noun)
The hover of the helicopter amazed the crowd at the event.
Sự bay ngang của trực thăng khiến đám đông kinh ngạc tại sự kiện.
The hover of the drone captured stunning footage of the festival.
Sự bay ngang của drone ghi lại cảnh quay tuyệt đẹp của lễ hội.
The hover of the hot air balloon provided a unique view.
Sự bay ngang của khinh khí cầu tạo ra một góc nhìn độc đáo.
Hover (Verb)
The drone can hover in the sky for hours.
Con drone có thể lơ lửng trong bầu trời trong vài giờ.
The helicopter hovered above the concert venue for security.
Trực thăng lơ lửng phía trên nơi tổ chức concert để đảm bảo an ninh.
The hummingbird can hover near flowers to feed on nectar.
Chim ruồi có thể lơ lửng gần hoa để ăn mật ong.
Dạng động từ của Hover (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hovering |
Kết hợp từ của Hover (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hover in the doorway Đứng giữa cửa | People hover in the doorway waiting for their friends. Mọi người đứng nơi cửa chờ đợi bạn bè. |
Hover in the background Lơ lửng trong nền | During the party, she preferred to hover in the background. Trong bữa tiệc, cô ấy thích lơ lửng ở phía sau. |
Họ từ
Từ "hover" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là lơ lửng hoặc bay lơ thơ trong không khí, thường không có mục tiêu di chuyển cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hover" được sử dụng tương tự để chỉ hành động này. Tuy nhiên, trong lĩnh vực công nghệ, từ này còn chỉ việc di chuyển con trỏ chuột mà không nhấp, như trong giao diện máy tính. Về hình thức phát âm, cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "hover" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "huferian", mang nghĩa là "bay nhẹ" hoặc "treo lơ lửng". Gốc Latin của từ này có thể được liên kết với từ "suspendere", nghĩa là "khiến cho treo lơ lửng". Sự phát triển ý nghĩa của "hover" phản ánh khả năng duy trì vị trí trên không mà không có sự dịch chuyển, chủ yếu được áp dụng trong các ngữ cảnh mô tả chuyển động của các phương tiện bay hoặc động vật.
Từ "hover" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mô tả các hành động liên quan đến di chuyển hoặc trạng thái không ổn định. Trong ngữ cảnh chung, "hover" thường được sử dụng để diễn tả sự lơ lửng, chẳng hạn như khi một máy bay hoặc chim bay ở vị trí cố định trong không khí. Từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khi đề cập đến việc chuột máy tính di chuyển trên một đối tượng mà không nhấp chuột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp