Bản dịch của từ Colourful trong tiếng Việt

Colourful

Adjective

Colourful (Adjective)

kˈʌləfʊl
kˈʌləfʊl
01

Đầy quan tâm; sống động và thú vị.

Full of interest lively and exciting.

Ví dụ

Her colourful personality makes her popular in social events.

Tính cách sặc sỡ của cô ấy khiến cô ấy phổ biến trong các sự kiện xã hội.

Avoid using too many colourful words in formal IELTS writing.

Tránh sử dụng quá nhiều từ sặc sỡ trong viết IELTS chính thức.

Is it appropriate to wear colourful clothes for the IELTS speaking test?

Có phù hợp không khi mặc quần áo sặc sỡ cho bài thi nói IELTS?

02

Có nhiều màu sắc đa dạng; tươi sáng.

Having much or varied colour bright.

Ví dụ

Her colourful personality shines through in her IELTS speaking test.

Tính cách sặc sỡ của cô ấy tỏa sáng trong bài thi nói IELTS của cô ấy.

Avoid using too many colourful words in formal IELTS writing essays.

Tránh sử dụng quá nhiều từ sặc sỡ trong bài luận viết chính thức của IELTS.

Are colourful visuals recommended for IELTS presentation slides?

Có nên sử dụng hình ảnh sặc sỡ cho slide trình bày IELTS không?

Dạng tính từ của Colourful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Colourful

Đầy màu

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colourful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] The fish are then soaked in salty water with yellow before being smoked [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They have vibrant and a shiny finish, which indicates their high quality [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Not only that, the hair can be dyed in different and styled or coiffed creatively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The vibrant coral reefs and tropical fish surrounded me, creating a spectacle of beauty and wonder [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Colourful

Không có idiom phù hợp