Bản dịch của từ Colourful trong tiếng Việt
Colourful
Colourful (Adjective)
Her colourful personality makes her popular in social events.
Tính cách sặc sỡ của cô ấy khiến cô ấy phổ biến trong các sự kiện xã hội.
Avoid using too many colourful words in formal IELTS writing.
Tránh sử dụng quá nhiều từ sặc sỡ trong viết IELTS chính thức.
Is it appropriate to wear colourful clothes for the IELTS speaking test?
Có phù hợp không khi mặc quần áo sặc sỡ cho bài thi nói IELTS?
Her colourful personality shines through in her IELTS speaking test.
Tính cách sặc sỡ của cô ấy tỏa sáng trong bài thi nói IELTS của cô ấy.
Avoid using too many colourful words in formal IELTS writing essays.
Tránh sử dụng quá nhiều từ sặc sỡ trong bài luận viết chính thức của IELTS.
Are colourful visuals recommended for IELTS presentation slides?
Có nên sử dụng hình ảnh sặc sỡ cho slide trình bày IELTS không?
Dạng tính từ của Colourful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Colourful Đầy màu | - | - |
Từ "colourful" (tiếng Anh Anh) mang nghĩa là "đầy màu sắc" hoặc "sặc sỡ", được sử dụng để mô tả sự phong phú và đa dạng về màu sắc trong một đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "colorful", với cách viết khác biệt do sự ảnh hưởng của chính tả. Cả hai phiên bản đều dùng chung trong ngữ cảnh mô tả nghệ thuật, thời trang và thiên nhiên, nhưng "colorful" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết và nói tại Mỹ.
Từ "colourful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "color", có nghĩa là màu sắc, cùng với hậu tố "ful", diễn tả sự đầy đủ hoặc sự hiện hữu. Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, để miêu tả đối tượng có nhiều màu sắc hoặc sự đa dạng. Ngày nay, "colourful" không chỉ ám chỉ sự phong phú về màu sắc mà còn được sử dụng để chỉ sự sống động, thú vị trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "colourful" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người học thường được yêu cầu mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong Listening, nó có thể được sử dụng khi diễn đạt ý kiến về sở thích cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nghệ thuật, du lịch, và quảng cáo để thể hiện sự sinh động và hấp dẫn của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp