Bản dịch của từ Iridescent trong tiếng Việt

Iridescent

Adjective

Iridescent (Adjective)

ɪɹədˈɛsnt
ɪɹɪdˈɛsnt
01

Hiển thị màu sắc rực rỡ dường như thay đổi khi nhìn từ các góc độ khác nhau.

Showing luminous colours that seem to change when seen from different angles.

Ví dụ

Her iridescent dress caught everyone's attention at the charity event.

Chiếc váy iridescent của cô thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện từ thiện.

The iridescent colors of the mural did not fade over time.

Màu sắc iridescent của bức tranh tường không phai theo thời gian.

Is the iridescent artwork popular among local artists in New York?

Liệu tác phẩm nghệ thuật iridescent có phổ biến trong số các nghệ sĩ địa phương ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Iridescent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iridescent

Không có idiom phù hợp