Bản dịch của từ Magician trong tiếng Việt
Magician
Magician (Noun)
The magician performed tricks at the community center.
Phù thủy biểu diễn ở trung tâm cộng đồng.
Children were amazed by the magician's illusions during the party.
Trẻ em ngạc nhiên trước những ảo thuật của phù thủy trong buổi tiệc.
The magician's show drew a large crowd at the park.
Chương trình của phù thủy thu hút đông đảo người ở công viên.
Dạng danh từ của Magician (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magician | Magicians |
Họ từ
Từ "magician" chỉ một người có khả năng thực hiện các ảo thuật, sử dụng kỹ năng và kỹ thuật để tạo ra những hiện tượng kỳ diệu gây ấn tượng cho khán giả. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "magician" để chỉ những người biểu diễn ảo thuật. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, thuật ngữ này cũng có thể liên quan đến các truyền thuyết hoặc nhân vật hư cấu như phù thủy, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực hơn trong các buổi biểu diễn giải trí.
Từ "magician" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "magicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "magikos", liên quan đến "magos", nghĩa là người thực hành ma thuật hoặc phù thủy. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng thực hiện các phép thuật kỳ diệu, có nguồn gốc từ những nghi lễ và tôn giáo cổ xưa. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh đã tiếp tục kế thừa ý nghĩa liên quan đến tài năng và sự khéo léo trong biểu diễn những ảo thuật.
Từ "magician" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong bối cảnh speaking và writing, liên quan đến chủ đề nghệ thuật biểu diễn hoặc giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thực hiện các màn ảo thuật, diễn xuất trong các sự kiện văn hóa hoặc giải trí, và cũng có thể liên quan đến các khía cạnh tâm lý học hoặc triết học về phép thuật và ảo ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp