Bản dịch của từ Magician trong tiếng Việt

Magician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magician (Noun)

mədʒˈɪʃn̩
mədʒˈɪʃn̩
01

Một người có sức mạnh ma thuật.

A person with magical powers.

Ví dụ

The magician performed tricks at the community center.

Phù thủy biểu diễn ở trung tâm cộng đồng.

Children were amazed by the magician's illusions during the party.

Trẻ em ngạc nhiên trước những ảo thuật của phù thủy trong buổi tiệc.

The magician's show drew a large crowd at the park.

Chương trình của phù thủy thu hút đông đảo người ở công viên.

Dạng danh từ của Magician (Noun)

SingularPlural

Magician

Magicians

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magician cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magician

Không có idiom phù hợp