Bản dịch của từ Vaulting trong tiếng Việt

Vaulting

Verb Noun [U/C]

Vaulting (Verb)

vˈɔltɨŋz
vˈɔltɨŋz
01

Nhảy qua hoặc vượt qua (cái gì đó)

To leap over or across something.

Ví dụ

Many children enjoy vaulting over fences during summer playtime.

Nhiều trẻ em thích nhảy qua hàng rào trong giờ chơi mùa hè.

Teenagers do not vault over obstacles in crowded public spaces.

Thanh thiếu niên không nhảy qua chướng ngại vật ở nơi công cộng đông đúc.

Do you think vaulting helps build confidence in young athletes?

Bạn có nghĩ rằng việc nhảy qua giúp xây dựng sự tự tin cho vận động viên trẻ không?

Dạng động từ của Vaulting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vault

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vaulted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vaulted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vaults

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vaulting

Vaulting (Noun)

vˈɔltɨŋz
vˈɔltɨŋz
01

Một loạt các giá đỡ hoặc vòm thẳng đứng, được sử dụng để hỗ trợ mái nhà hoặc cầu.

A series of vertical supports or arches used to support a roof or bridge.

Ví dụ

The vaulting in the community center was beautifully designed for events.

Hệ thống vòm trong trung tâm cộng đồng được thiết kế đẹp cho sự kiện.

The city did not fund the new vaulting for the library.

Thành phố không tài trợ cho hệ thống vòm mới của thư viện.

Is the vaulting in the new park strong enough for gatherings?

Hệ thống vòm trong công viên mới có đủ mạnh cho các buổi tụ họp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vaulting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaulting

Không có idiom phù hợp