Bản dịch của từ Vaulting trong tiếng Việt
Vaulting
Vaulting (Verb)
Many children enjoy vaulting over fences during summer playtime.
Nhiều trẻ em thích nhảy qua hàng rào trong giờ chơi mùa hè.
Teenagers do not vault over obstacles in crowded public spaces.
Thanh thiếu niên không nhảy qua chướng ngại vật ở nơi công cộng đông đúc.
Do you think vaulting helps build confidence in young athletes?
Bạn có nghĩ rằng việc nhảy qua giúp xây dựng sự tự tin cho vận động viên trẻ không?
Dạng động từ của Vaulting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vault |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vaulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vaulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vaults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vaulting |
Vaulting (Noun)
The vaulting in the community center was beautifully designed for events.
Hệ thống vòm trong trung tâm cộng đồng được thiết kế đẹp cho sự kiện.
The city did not fund the new vaulting for the library.
Thành phố không tài trợ cho hệ thống vòm mới của thư viện.
Is the vaulting in the new park strong enough for gatherings?
Hệ thống vòm trong công viên mới có đủ mạnh cho các buổi tụ họp không?
Họ từ
Vaulting là một thuật ngữ được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong thể dục dụng cụ, để chỉ hoạt động nhảy qua một vật thể cao, thường là một khung hình hoặc thanh cao, kết hợp với kỹ năng và sức mạnh. Trong ngữ cảnh kiến trúc, vaulting ám chỉ các phương pháp tạo ra không gian hình mái vòm bằng cách sử dụng các khối xây. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy cách phát âm và một số thuật ngữ chuyên môn có thể được sử dụng khác nhau trong mỗi ngữ cảnh.
Từ "vaulting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "volutare", có nghĩa là "cuốn lại" hay "lăn qua". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "volter", mang ý nghĩa "xoay" hoặc "nhảy lên". Qua các thời kỳ, "vaulting" đã được áp dụng để chỉ hành động nhảy lên hoặc bật cao, đặc biệt trong các môn thể thao như nhảy sào. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự linh hoạt, vượt qua rào cản, phản ánh tính năng động và sáng tạo.
Từ "vaulting" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề thể thao và kiến trúc. Trong ngữ cảnh thể thao, nó thường liên quan đến bộ môn nhảy dù hoặc nhảy xa. Trong khi đó, trong kiến trúc, "vaulting" đề cập đến cấu trúc mái vòm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tăng trưởng vượt bậc hoặc khát vọng, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ hoặc tham vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp