Bản dịch của từ Vaulting trong tiếng Việt
Vaulting

Vaulting(Verb)
Dạng động từ của Vaulting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vault |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vaulted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vaulted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vaults |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vaulting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Vaulting là một thuật ngữ được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong thể dục dụng cụ, để chỉ hoạt động nhảy qua một vật thể cao, thường là một khung hình hoặc thanh cao, kết hợp với kỹ năng và sức mạnh. Trong ngữ cảnh kiến trúc, vaulting ám chỉ các phương pháp tạo ra không gian hình mái vòm bằng cách sử dụng các khối xây. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy cách phát âm và một số thuật ngữ chuyên môn có thể được sử dụng khác nhau trong mỗi ngữ cảnh.
Từ "vaulting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "volutare", có nghĩa là "cuốn lại" hay "lăn qua". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "volter", mang ý nghĩa "xoay" hoặc "nhảy lên". Qua các thời kỳ, "vaulting" đã được áp dụng để chỉ hành động nhảy lên hoặc bật cao, đặc biệt trong các môn thể thao như nhảy sào. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự linh hoạt, vượt qua rào cản, phản ánh tính năng động và sáng tạo.
Từ "vaulting" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề thể thao và kiến trúc. Trong ngữ cảnh thể thao, nó thường liên quan đến bộ môn nhảy dù hoặc nhảy xa. Trong khi đó, trong kiến trúc, "vaulting" đề cập đến cấu trúc mái vòm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tăng trưởng vượt bậc hoặc khát vọng, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ hoặc tham vọng.
Họ từ
Vaulting là một thuật ngữ được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong thể dục dụng cụ, để chỉ hoạt động nhảy qua một vật thể cao, thường là một khung hình hoặc thanh cao, kết hợp với kỹ năng và sức mạnh. Trong ngữ cảnh kiến trúc, vaulting ám chỉ các phương pháp tạo ra không gian hình mái vòm bằng cách sử dụng các khối xây. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy cách phát âm và một số thuật ngữ chuyên môn có thể được sử dụng khác nhau trong mỗi ngữ cảnh.
Từ "vaulting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "volutare", có nghĩa là "cuốn lại" hay "lăn qua". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "volter", mang ý nghĩa "xoay" hoặc "nhảy lên". Qua các thời kỳ, "vaulting" đã được áp dụng để chỉ hành động nhảy lên hoặc bật cao, đặc biệt trong các môn thể thao như nhảy sào. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự linh hoạt, vượt qua rào cản, phản ánh tính năng động và sáng tạo.
Từ "vaulting" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề thể thao và kiến trúc. Trong ngữ cảnh thể thao, nó thường liên quan đến bộ môn nhảy dù hoặc nhảy xa. Trong khi đó, trong kiến trúc, "vaulting" đề cập đến cấu trúc mái vòm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tăng trưởng vượt bậc hoặc khát vọng, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ hoặc tham vọng.
